Thể loại:Tất cả bài viết sơ khai
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Thể loại này cho phép theo dõi tất cả bài viết sơ khai.
Thể loại này chứa việc cần làm cần sự chú ý của các biên tập viên. Thông báo này sẽ tự ẩn nếu thể loại này có ít hơn 1000 mục. ( ) |
Thể loại này chứa 8,53×1013% số bài viết Wikipedia. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Tất cả bài viết sơ khai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.102.609 trang.
(Trang trước) (Trang sau)R
- Ra (tỉnh)
- Rà đẹt hoa trắng
- Rà đẹt lửa
- Ra đời trong bão táp
- Ra-ngae (huyện)
- Ra'anana
- 2100 Ra-Shalom
- Raa-Besenbek
- Raab
- 3184 Raab
- Raaba
- Raabau
- Raabs an der Thaya
- Raabun
- Raach am Hochgebirge
- 1786 Raahe
- Raasdorf
- Rábacsanak
- Rábacsécsény
- Rábade
- Rábagyarmat
- Rábahídvég
- Rábakecöl
- Rabakov
- Rabanales
- Rabanera
- Rabanera del Pinar
- Rábano
- Rábano de Aliste
- Rábanos
- Rábapatona
- Rábapaty
- Rábapordány
- Rábasebes
- Rabastens
- Rabastens-de-Bigorre
- Rábaszentandrás
- Rábaszentmihály
- Rábaszentmiklós
- Rabat-les-Trois-Seigneurs
- Rábatamási
- Rábatöttös
- Rabbi, Trentino
- Xã Rabbit Lake, Quận Crow Wing, Minnesota
- Rábcakapi
- Rabdion forsteni
- 1624 Rabe
- Rabé de las Calzadas
- 11189 Rabeaton
- Ahmed Rabee
- Rabeeah Musa
- Rabel
- 5666 Rabelais
- Raben Steinfeld
- Rabenau, Sächsische Schweiz-Osterzgebirge
- Rabenholz
- Rabenkirchen-Faulück
- Rabensburg
- Rabenstein
- Rabenstein an der Pielach
- Rabenwald
- Xã Raber, Michigan
- Xã Raber, Quận Hughes, Nam Dakota
- Rabí
- Isidor Isaac Rabi
- Rabia Belhaj Ahmed
- Rabidosa
- Rabidosa carrana
- Rabidosa hentzi
- Rabidosa punctulata
- Rabidosa rabida
- Rabidosa santrita
- Rabiea
- Rabiea albinota
- Rabiea albipuncta
- Rabiea comptonii
- Rabiea difformis
- Rabiea jamesii
- Rabiea lesliei
- Rabiea tersa
- Rabila
- Rabila frontalis
- Rąbinko
- Rąbino
- 5040 Rabinowitz
- Rąbity
- Rabka-Zdrój
- Rabkavi Banhatti
- Räbke
- Rablay-sur-Layon
- Rabocerus bishopi
- Rabocerus championi
- Rabocerus dichroa
- Rabocerus foveolatus
- Rabocerus gabrieli
- Rabodanges
- Rabona
- Rabós
- Rabou
- Rabouillet
- Rabštejnská Lhota
- Rabta
- Rabupura
- Ráby
- Rabyně
- Rácalmás
- Racalmuto
- Ivica Račan
- Racasta
- Racasta caberaria
- Racasta extendata
- Racasta rhodosticta
- Racasta spatiaria
- Racata
- Racata grata
- Racconigi
- Xã Raccoon, Quận Beaver, Pennsylvania
- Xã Raccoon, Quận Gallia, Ohio
- Xã Raccoon, Quận Marion, Illinois
- Xã Raccoon, Quận Parke, Indiana
- Raccuja
- RACE
- Rače - Fram
- NK Rače
- Racécourt
- Racelopodopsis
- Racelopodopsis camusii
- Racelopodopsis mindanensis
- Racelopodopsis papillosa
- Racelopus
- Racelopus pilifer
- Racemobambos
- Racemobambos celebica
- Racemobambos ceramica
- Racemobambos congesta
- Racemobambos gibbsiae
- Racemobambos glabra
- Racemobambos hepburnii
- Racemobambos hirsuta
- Racemobambos hirta
- Racemobambos holttumii
- Racemobambos kutaiensis
- Racemobambos multiramosa
- Racemobambos novohibernica
- Racemobambos pairinii
- Racemobambos raynalii
- Racemobambos rigidifolia
- Racemobambos rupicola
- Racemobambos schultzei
- Racemobambos sessilis
- Racemobambos setifera
- Racenaeschna angustistrigis
- Račetice
- Rạch Bà Cua – Ông Cày
- Rạch Bà Đăng
- Rạch Bà Kiểu
- Rạch Bà Lào
- Rạch Bà Tàng – Cầu Sập
- Rạch Bàng
- Rạch Bang Lợi
- Rạch Bé
- Rạch Cầu Lầu
- Rạch Chèo
- Rạch Chiếc – Trau Trảu
- Rạch Dâu
- Rạch Dơi – Sông Kinh
- Rạch Dừa
- Rạch Đỉa – Rạch Rơi – Sông Phú Xuân
- Rạch Gầm – Xoài Mút
- Rạch Giá
- Rạch Giồng
- Rạch Giồng Ông Tố
- Rạch Gòi
- Rạch Gốc
- Rạch Long Khốt
- Rạch Ngã Ba Đình
- Rạch Nha Mân
- Rạch Ông Lớn 2 – Sông Phước Kiểng – Mương Chuối
- Rạch Ông Nhiêu
- Rạch Sỏi
- Rạch Tây Ninh
- Rạch Tích Phu
- Rạch Tra
- Rạch Trà Ngoa
- Rạch Trà Tân
- Rạch Vàm Lẽo
- Rạch Xóm Củi – Gò Nổi
- Rạch Xuyên Tâm
- Racha-Lechkhumi và Kvemo Svaneti
- Intharacha
- 21742 Rachaelscott
- Rachana (bướm)
- 18698 Racharles
- Racheal Nachula
- Racheal Ntono
- Rachecourt-sur-Marne
- Rachecourt-Suzémont
- Rachel
- Rachel Manley
- Rachel Simons