Thể loại:Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại theo dõi. Nó xây dựng và duy trì một danh sách để phục vụ cho chính mục đích của danh sách đó. Chúng không nằm trong hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
|
Thể loại này chứa việc cần làm cần sự chú ý của các biên tập viên. Thông báo này sẽ tự ẩn nếu thể loại này có ít hơn 50 mục. ( ) |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
Thể loại này bao gồm các trang được phần mềm phát hiện nhập giá trị nhiều lần cho cùng một tham số trong lúc gọi bản mẫu, chẳng hạn {{foo|bar=1|bar=2}}
và {{foo|bar|1=baz}}
. Nếu một tham số được nhập nhiều lần, chỉ giá trị cuối cùng sẽ được phần mềm sử dụng.
- Khi kiểm tra bằng cách Xem trước, bất kỳ thông số kép nào (và bản mẫu của nó) sẽ được liệt kê ở trên cùng dưới dạng lỗi.
Xem en:Help:Duplicate parameters để biết thêm chi tiết và mẹo. Các địa điểm khác để tìm trùng lập:
- Tìm các bản mẫu trong thể loại này bằng PetScan
- Để biết danh sách các thể loại theo dõi do MediaWiki điền, hãy xem Special:TrackingCategories.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)T
- Tàu điện ngầm Seoul tuyến 5 (8 tr.)
- Tàu điện ngầm Seoul tuyến 8 (2 tr.)
Trang trong thể loại “Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 23.575 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
- Nicator
- Nicator chloris
- Nicator gularis
- Nicator vireo
- Nicholas Sparks
- Nicias (vua)
- Nicklas Bendtner
- Nicola Formichetti
- Harry Nicolaides
- Nicolas Anelka
- Nicolas Poussin
- Nicolò Barella
- Niederdürenbach
- Niedersachsen
- Niệc đầu trắng
- Niệc mỏ vằn
- Niệc nâu
- Niệc túi phẳng
- Niên đại Hellas
- Nigel Barker (nhiếp ảnh gia)
- Nigrotipula achlypoda
- Nigrotipula bathroxantha
- Nigrotipula nigra ligulifera
- Nigrotipula nigra nigra
- Nigrotipula xanthocera
- Nihoa (chi nhện)
- Nihoa annulata
- Nihoa annulipes
- Nihoa aussereri
- Nihoa bisianumu
- Nihoa courti
- Nihoa crassipes
- Nihoa gressitti
- Nihoa gruberi
- Nihoa hawaiiensis
- Nihoa itakara
- Nihoa kaindi
- Nihoa karawari
- Nihoa lambleyi
- Nihoa madang
- Nihoa mahina
- Nihoa maior
- Nihoa mambulu
- Nihoa pictipes
- Nihoa raleighi
- Nihoa tatei
- Nihoa vanuatu
- Nihoa variata
- Nihoa verireti
- Niigata (thành phố)
- Nike Oshinowo
- Nikephoros II Phokas
- Nikolai II của Nga
- Nikolai Zabolotny
- Nikopol, Ukraina
- Nilaus afer
- Niltava
- Niltava sumatrana
- Niltava sundara
- Nílton Santos
- Ninetis minuta
- Ninetis namibiae
- Ninetis russellsmithi
- Ninetis subtilissima
- Ninetis toliara
- Ninh Đông
- Ninh Đức Hoàng Long
- Ninh Tịnh
- Ninox affinis
- Ninox burhani
- Ninox forbesi
- Ninox hypogramma
- Ninox ios
- Ninox jacquinoti
- Ninox meeki
- Ninox natalis
- Ninox novaeseelandiae
- Ninox ochracea
- Ninox odiosa
- Ninox philippensis
- Ninox punctulata
- Ninox randi
- Ninox rudolfi
- Ninox squamipila
- Ninox sumbaensis
- Ninox superciliaris
- Ninox theomacha
- Ninox variegata
- Nintendo 3DS
- Nintendo DSi
- Nipoã
- Nipponomyia flavicollis
- Nipponomyia gracilis
- Nipponomyia joshii
- Nipponomyia kamengensis
- Nipponomyia khasiana
- Nipponomyia kulingensis
- Nipponomyia kuwanai
- Nipponomyia mannheimsiana
- Nipponomyia nigrocorporis
- Nipponomyia novempunctata
- Nipponomyia pentacantha
- Nipponomyia sumatrana
- Nipponomyia symphyletes
- Nipponomyia szechwanensis
- Nipponomyia trispinosa
- Niš
- Nisaetus nanus
- Nishimura Yukie
- Nisio Isin
- Nitrat
- Ga Noborito
- Noctuidae
- Nok hualon
- Nokia C2-00
- Nokia N93
- Nokia N95
- Nong Muang Khai (huyện)
- Nonnula
- Nonnula amaurocephala
- Nonnula brunnea
- Nonnula frontalis
- Nonnula rubecula
- Nonnula ruficapilla
- Nonnula sclateri
- Luigi Nono
- Nontsikelelo Mutiti
- Nordaustlandet
- Nordrhein-Westfalen
- Norfolk, Virginia
- Norman & giác quan thứ sáu
- Norman Fucking Rockwell!
- Norman, Oklahoma
- North Mankato, Minnesota
- Northiella haematogaster
- Northrop Gamma
- Notharchus
- Notharchus hyperrhynchus
- Notharchus macrorhynchos
- Notharchus ordii
- Notharchus pectoralis
- Notharchus swainsoni
- Notharchus tectus
- Nothocercus
- Nothocercus bonapartei
- Nothocercus julius
- Nothocercus nigrocapillus
- Nothocrax urumutum
- Nothoprocta
- Nothoprocta cinerascens
- Nothoprocta curvirostris
- Nothoprocta ornata
- Nothoprocta pentlandii
- Nothoprocta perdicaria
- Nothoprocta taczanowskii
- Nothura
- Nothura boraquira
- Nothura chacoensis
- Nothura darwinii
- Nothura maculosa
- Nothura minor
- Notiomystis cincta
- Notomatachia cantuaria
- Notomatachia hirsuta
- Notomatachia wiltoni
- Notovoluta kreuslerae
- Nottingham Forest F.C.
- Notts County F.C.
- Nouméa
- Nova Aliança
- Nova Campina
- Nova Canaã Paulista
- Nova Castilho
- Nova Europa
- Nova Granada
- Nova Guataporanga
- Nova Independência
- Nova Luzitânia
- Nova Odessa
- Novafrontina
- Novais
- Novartis
- Novator KS 172
- Novo Horizonte, São Paulo
- Nổ bom tại Marathon Boston 2013
- Thảo luận:Nội chiến Libya (2011)
- Nội chiến Syria
- Nội chiến Yemen (2014–nay)
- Nội dung do người dùng tạo
- Nội dung mở
- Nỗi lòng (tiểu thuyết)
- Nội Mông
- Nông Quốc Chấn
- Nông Xuân Ái
- Thành viên:NSUT Nguyễn Hương Giang Musician/Nghệ sĩ âm nhạc
- NU'EST
- Nucifraga
- Nucifraga caryocatactes
- Nucifraga multipunctata
- Nuctenea cedrorum
Tập tin trong thể loại “Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu”
Thể loại này gồm tập tin sau.
(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)