Thể loại:Trang có lỗi chú thích
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Trang có lỗi chú thích. |
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Các trang trong thể loại này có lỗi sử dụng thẻ chú thích.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Trang có lỗi chú thích”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.909 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Glam metal
- Glenn Hoddle
- Gliese 205
- Gliese 581g
- Todd Gloria
- Glutamin
- Glyptothorax
- GNOME Shell
- Go Hyun-jung
- Bản mẫu:Goalscorers/testcases2
- Godfrey Harold Hardy
- Godzilla (phim 2014)
- Godzilla đại chiến Kong
- Godzilla x Kong: Đế chế mới
- Goeridae
- Goliath
- Gonçalo Ramos
- Gone Not Around Any Longer
- Gonepteryx rhamni
- Gong Seung-yeon
- Gong Yoo
- Gonomyia nansei
- Gonomyia saudiarabiensis
- Gonomyia simplex
- Gonzalo Montiel
- Goo Ha-ra
- Good Vibrations
- Goodbye Yellow Brick Road (bài hát)
- Google Meet
- Google Pay
- Google Play Services
- Google Shopping
- Google Stadia
- Gordon Fox
- Got the Beat
- Graças Foster
- Grace Ebun Delano
- Graf Zeppelin (lớp tàu sân bay)
- Grand Theft Auto Online
- Grand Theft Auto VI
- Grand Theft Auto: San Andreas
- Gray Davis
- Glenn Greenwald
- Gretchen (ca sĩ)
- Antoine Griezmann
- Grimes (ca sĩ)
- Growl (bài hát)
- Guadeloupe
- Guam
- Guantánamo (tỉnh)
- Guernsey
- Thành viên:Guest001/Nhap001
- Thành viên:Guest001/Nhap002
- Guillaume của Luxembourg
- Guillaume Schnaebelé
- Guillermo Ochoa
- Guinea Xích Đạo
- Gunjō no Magmell
- Günter Netzer
- Chris Gunter
- Gustaf Skarsgård
- Guy Black, Nam tước Black xứ Brentwood
- Guyana
- Gương đen: Bandersnatch
- GW170608
- Gwendoline Christie
- Gwiyomi
- György Lukács
- Gyps rueppellii
H
- H. G. Wells
- H.O.T. (nhóm nhạc)
- H&M
- H2éwsōs
- Thành viên:Hà Đăng 87/Nháp
- Hạ đường huyết
- Hà Hồng Loan
- Hạ natri huyết
- Hà Phong
- Hà Quỳnh Như
- Ha Sung-woon
- Hà Thị Cầu
- Hà Tu
- Hồ Ngọc Hà
- Trần Thu Hà
- Vương tộc Habsburg
- Hadizatou Mani
- Bản mẫu:Hadrosauridae
- Bản mẫu:Hadrosauroidea
- Bản mẫu:Hadrosauromorpha
- Haewon
- Hagane no Renkinjutsushi Fullmetal Alchemist
- Hahm Eun-jung
- Hải âu Laysan
- Hải Ba
- Hải Lạng
- Hải quân Hoa Kỳ
- Thành viên:Hainotdeptrai/United Football League (Philippines)
- Hakan Şükür
- Hakimullah Mehsud
- Halcyon albiventris
- Half-Life 2
- Half-Life 2: Episode One
- Half-Life: Blue Shift
- Halina Gordon-Półtorak
- Halloween
- Halloween Ends
- Halo (bài hát của Beyoncé)
- Halo 3
- Halsey (ca sĩ)
- Hàm Phong, Ân Thi
- Hàm số bậc ba
- Hamamelis mollis
- Hamida Banu Begum
- Hamilton H-47
- Hampi
- Hạn hán Trung Quốc 2010–2011
- Han Ji-min
- Hàn Tuyết
- Hán Vũ Đế
- Bản mẫu:Han2012
- Thảo luận Thành viên:Hanawilliam
- Hang Damlataş
- Hang động Ajanta
- Hang động Rising Star
- Thành viên:Hanging gardens of babylon/Web
- Hành tinh ngoài dải Ngân Hà
- Hành tinh sao đôi
- Hành trình thứ hai của tàu HMS Beagle
- Thành viên:Hanhvu003/sandbox
- Hannover 96
- Hanuman
- Hanyu Yuzuru
- Hapkido
- Happisburgh
- Harder, Better, Faster, Stronger
- Harit Cheewagaroon
- Harold Alexander
- Harold Holt
- Harry Kane
- Harry Maguire
- Harry Potter và Căn phòng Bí mật
- Harry Potter và Chiếc cốc lửa (phim)
- Harry Potter và Hòn đá Phù thủy (phim)
- Harry Potter và Phòng chứa Bí mật (trò chơi điện tử)
- Harry Potter và Tù nhân Azkaban
- Harry Redknapp
- Harry Styles (album)
- Harry Winks
- Harshad Arora
- Harvest Moon: My Little Shop
- Hasebe Makoto
- Hasselblad
- Hạt dưa
- Hạt Đại diện Tông tòa Nam Ả Rập
- Hạt nhân Linux
- HAT-P-7b
- Hatano Yui
- Thành viên:Hatgaolangta
- Thành viên:HaThanhPhuoc/nháp 1
- HATNet Project
- Hatsuyuki (lớp tàu khu trục)
- Thành viên:Haunguye
- Hawker Typhoon
- Hawker Woodcock
- Hawkeye (phim truyền hình)
- Thành viên:Haxuanduc/Jack Harlow
- Hãy trao cho anh (bài hát)
- Sean Hayes
- Hậu chấn tâm lý
- Hậu duệ mặt trời
- Hậu Đường Mẫn Đế
- Hậu kỳ Trung Cổ
- Hầu tước xứ Ailesbury
- Hậu vệ ghi điểm
- HD 28527
- HD 45166
- HD 100546
- HD 106906 b
- HD 189733 b
- HDMI
- Bản mẫu:Hea14
- Hearthstone
- Heath Slater
- Heckler & Koch G3
- Héctor Bellerín
- Helen (thần thoại)
- Helicia attenuata
- Helicia australasica
- Helios (tàu vũ trụ)
- Hello Kitty
- Hello, Goodbye
- Hellsing
- Helmut Kohl
- Helsinki
- Helwan HA-300
- Jordan Henderson
- Henri Lefebvre
- Henrietta Boggs
- Henry Kissinger