Thể loại:Trang có lỗi chú thích
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Trang có lỗi chú thích. |
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Các trang trong thể loại này có lỗi sử dụng thẻ chú thích.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Trang có lỗi chú thích”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.910 trang.
(Trang trước) (Trang sau)O
- OCEAN
- Thành viên:Oceanpark123456/¡Democracia Real YA!
- Thành viên:Oceanpark123456/Anti-austerity movement in Spain
- Thành viên:Oceanpark123456/Climate justice
- Thành viên:Oceanpark123456/Degrowth - "Giảm phát triển"
- Thành viên:Oceanpark123456/Pro Natura (Switzerland)
- Ochlenberg
- Odile Gertze
- Odyssey Number Five
- Oedipodium griffithianum
- Oedoparena
- Oenochroma subustaria
- Of Monsters and Men
- OGLE-2016-BLG-1195Lb
- Sandra Oh
- Ojos del Salado
- Olfa Charni
- Olga E. Custodio
- Olive Morris
- Oliver Baldwin, Bá tước Baldwin thứ 2 xứ Bewdley
- Oliver Bierhoff
- Olivia Rodrigo
- Olivier Giroud
- Omar Abdulrahman
- OMG (bài hát của Usher)
- Ommen
- On My Own (bài hát của Patti LaBelle và Michael McDonald)
- One More Night (bài hát của Maroon 5)
- One Piece Film: Z
- One Thing
- Oneworld
- Onís
- Oniscidae
- Opération Chammal
- Operation Greenhouse
- Oreaster reticulatus
- Orectolobidae
- Oreopithecus
- Oricon
- Ormosia formosana
- Ormosia nobilis
- Bản mẫu:Ornithischia/con
- Bản mẫu:Ornithoscelida
- Bản mẫu:Orodominae
- Orthasterias koehleri
- Randy Orton
- Ōsaka (thành phố)
- Osama bin Laden
- Oshi no Ko – Dưới ánh hào quang
- Osho
- Otariidae
- Otokonoko
- Otome game
- Outbreak (phim 1995)
- Outkast
- Outlast
- Overprotected
- Overwatch (trò chơi điện tử)
- Oxaceprol
- Oxidus gracilis
- Oxy rắn
- Oymyakon
- Mesut Özil
P
- Pablo Aimar
- Pablo Casado
- Pablo Sarabia
- Pac-Man
- Bản mẫu:Pachycephalosauria
- Bản mẫu:Pachycephalosauridae
- Bản mẫu:Pachyrhinosaurini
- Pachytriton
- Pacific Championship Series
- Pacific Rim: Trỗi dậy
- Pad Thái
- Padmé Amidala
- Paestum
- Pal Benko
- Konstantinos XI Palaiologos
- Palworld
- Panavia Tornado ADV
- Pancit
- Panduranga
- Pangio
- Pāṇini
- Pankaj Mishra
- Panthenol
- Panther
- Paolo Rossi
- Paracelsus
- Paracheirodon axelrodi
- Paradise (bài hát của Coldplay)
- Paralabrax nebulifer
- Parapercis hexophtalma
- Parasaurolophus
- Parasphallenum fulguratum
- Parched
- Paris (bài hát của The Chainsmokers)
- Park Ji-hoon
- Park Seo-joon
- Park Ji-sung
- Bản mẫu:Parksosauridae
- Part of Me (bài hát của Katy Perry)
- Party Rock Anthem
- Parulidae
- Parvati
- Pasta
- Patek Philippe & Co.
- Patience Jonathan
- Patiromer
- Patricia Abravanel
- Patrick Dempsey
- Patrick Moore
- Patrick Stewart
- Patrik Berger
- Konstantin Päts
- Patson Daka
- Patty Duke
- Paucituberculata
- Paul Gascoigne
- Paul Kim (nhạc sĩ, sinh 1988)
- Paul Manafort
- Paul Richard Alexander
- Pauline Nyiramasuhuko
- Paulo Dybala
- Paulo Ferreira
- Pavel Anatolyevich Sudoplatov
- Pavel Kadeřábek
- Payola
- Paz Fábrega
- Bản mẫu:Pd16
- Thành viên:Pe218/J-Hope
- Peace Proscovia
- Pedetes capensis
- Pedro Neto
- Pelé
- Pelophylax perezi
- Peltohyas australis
- Pemberton-Billing P.B.9
- Pembrolizumab
- Penang
- Peñarol
- Penicillium digitatum
- Pentaerythritol
- Pentair
- Pentium
- Pentominium
- Penza (tỉnh)
- Percy Tau
- Perla Siedle Gibson
- Perry Mason (phim truyền hình năm 2020)
- Robin van Persie
- Persona 4
- Perth
- Petah Tikva
- Petar I của Serbia
- Petauridae
- Pete Buttigieg
- Peter Mayhew
- Peter Murphy (chính khách)
- Peter Navarro
- Peter Sarsgaard
- Peter Sellers
- Petlyakov Pe-3
- Mikhail Petrovich Petrov
- Peucestas
- PewDiePie
- PewDiePie vs T-Series
- PH1
- Phạm Bá Hiền
- Phạm Duy
- Phạm Đình Kính
- Phạm Hương
- Phạm Hữu Nhật
- Phạm Kính Ân
- Thành viên:Pham Minh Quang/Electric arc furnace
- Phạm Sơn Dương
- Thành viên:Phamthuathienvan/Nháp
- Thảo luận Thành viên:Phamthuyhuong
- Thành viên:Phan Quốc Kiệt
- Phan Rang – Tháp Chàm
- Phản ứng đối với biểu tình tại Hồng Kông 2019
- Phan Văn Đức
- Phan Văn Trường
- Phản xạ hành hang
- Phaner
- Pháo Dardanelles
- Pháo đài Srebrna Góra
- Pháp
- Thảo luận Thành viên:Pháp Chơn
- Pháp Luân Công
- Thảo luận:Pháp Luân Công
- Phascolarctidae
- Thành viên:Phat 25 5 2010
- Phát triển cá thể
- Thành viên:Phattainguyen23/Edna Adan Ismail
- Thành viên:Phattainguyen23/Geography of Canada