Thuật ngữ nhiếp ảnh
Giao diện
Bài viết này không có hoặc có quá ít liên kết đến các bài viết Wikipedia khác. (tháng 7 2018) |
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2018) |
- Trong nhiếp ảnh có nhiều thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thể hiện phương pháp chụp ảnh khác nhau như:
- Độ sâu tiêu cự (Depth of focus);
- Độ sâu trường ảnh (DOF, Depth of field);
- Bokeh;
- High Dynamic Range (HDR);[1]
- Panorama;[2]
- Macro;
- Close up;
- Motion Blur (Kĩ thuật chụp ảnh chuyển động);
- Soi bóng (Reflection);
- Đổ bóng (Shadow);
- Ngược sáng (Silhouette);[3]
- Thiếu sáng, Thừa sáng, Đúng sáng;
- Phơi sáng;
- Cháy sáng;[4]
- Tilt-shift (Tạo hiệu ứng cảnh vật trông như một thế giới đồ chơi thu nhỏ);
- Flare (Tạo vệt sáng mờ đồng dạng, lóe lên bởi tia sáng mạnh);
- Soft focus (Nhờ sử dụng Lensbaby);
v.v.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Group DOF on Flickr
- Group Bokeh on Flickr
- Group HDR on Flickr
- Group Panorama on Flickr
- Group Polar panorama on Flickr
- Group Macro, Close up on Flickr
- Group Motion Bluron Flickr
- Group Reflection on Flickr
- Group Shadow on Flickr
- Group Silhouette on Flickr
- Group Tilt shift on Flickr
- Group Flare on Flickr
- Group Soft focus on Flickr