Tiếng Ca Tua
Tiếng Ca Tua | |
---|---|
Tiếng Ka Tua | |
Sử dụng tại | Việt Nam |
Tổng số người nói | 4.000 |
Phân loại | Nam Á
|
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | kta |
Glottolog | katu1273 [1] |
Tiếng Katua (Ca Tua) là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Nam Á được nói tại Việt Nam.
Tiếng Ca Tua | |
---|---|
Tiếng Ka Tua | |
Sử dụng tại | Việt Nam |
Tổng số người nói | 4.000 |
Phân loại | Nam Á
|
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | kta |
Glottolog | katu1273 [1] |
Tiếng Katua (Ca Tua) là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Nam Á được nói tại Việt Nam.
Bahnar |
| ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cơ Tu | |||||||||||
Việt | |||||||||||
Khơ Mú | |||||||||||
Palaung |
| ||||||||||
Khasi | |||||||||||
Mảng | |||||||||||
Khmer | |||||||||||
Pear | |||||||||||
Môn | |||||||||||
Asli |
| ||||||||||
Nicobar | |||||||||||
Munda |
| ||||||||||
(tiếng nguyên thủy) |
bản địa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |