Bước tới nội dung

Tinh xá Trúc Lâm

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trúc Lâm (Veḷuvana)
Ao trong khu Venu Vana (Rajgir), thường gắn với địa danh Trúc Lâm (Veḷuvana). Ao nằm ở trung tâm khu Trúc Lâm; địa danh này xuất hiện trong nhiều đoạn Kinh-Luật.
Bản đồ
Vị trí
Thông tin
Tôn giáoPhật giáo
Người sáng lậpVua Tần-bà-sa-la (Bimbisāra) hiến cúng cho Thích-ca Mâu-niTăng đoàn.
icon Cổng thông tin Phật giáo

Tinh xá Trúc Lâm (tiếng Pali: Veḷuvana; chữ Hán: 竹林精舍) là một công viên và tinh xá gần Vương Xá (tiếng Pali: Rājagaha), thuộc Ma-kiệt-đà, do vua Tần-bà-sa-la (Bimbisāra) hiến cúng cho Thích-ca Mâu-niTăng đoàn.[1][2] Đây thường được xem là ārāma (tu viện, vườn tịnh cư) đầu tiên mà Phật chấp nhận.[1][3] Trong Kinh tạng Pāli, địa danh này thường gắn với khu Kalandakanivāpa (thường dịch: “chỗ cho sóc ăn”).[1] Thuật ngữ kalandaka trong Pāli nghĩa là “con sóc”, được từ điển phê bình Pāli (CPD) ghi nhận.[4] Trong thư tịch Hán, Trúc Lâm còn gọi là “竹林精舍” (Trúc lâm tinh xá) hay “迦蘭陀竹園” (Vườn trúc Kalandaka).[5][6]

Tên gọi

[sửa | sửa mã nguồn]
Những khóm tre trong tinh xá Trúc Lâm - nguồn gốc tên gọi “Venuvana” (nghĩa là “rừng tre”/“vườn tre”).

Tên tiếng Pāli Veḷuvana (dạng tiếng Phạn: Veṇuvana) thường được dịch sang tiếng Việt là “Trúc Lâm/Trúc viên”.[1] Theo từ điển và chú giải Pāli, Veḷuvana “được gọi như vậy vì chung quanh là tre trúc (veḷu)”, tức một lâm viên tre; cách dịch “Trúc Lâm/Trúc viên” phản ánh nghĩa gốc của tên gọi.[1] Trong từ nguyên Pāli, veḷu nghĩa là “trúc”.[7] vana nghĩa là “rừng; lâm viên”.[8]

Trong Kinh-Luật Pāli, nơi Phật cư trú trong vườn này thường được ghi là Kalandakanivāpa (thường dịch “nơi cho sóc ăn”).[1][9] Thành tố kalandaka trong Pāli nghĩa là “con sóc”.[4] nivāpa nghĩa là “mồi; thức ăn rải; phần ăn (cho thú)” hoặc “chỗ cho ăn”.[10][11] Vì vậy, Kalandakanivāpa thường được hiểu theo nghĩa đen là “nơi rải mồi/cho (đàn) sóc ăn”.[1]

Trong thư tịch Hán truyền, Veṇuvana được dịch âm và dịch ý bằng các tên thông dụng “竹林精舍” (Trúc lâm tinh xá) và “迦蘭陀竹園” (Kalandaka Trúc viên).[6][5] Huyền Trang còn ghi dạng Karandaveṇuvana khi thuật sự, phản ánh một biến thể phiên âm cổ của danh xưng này.[1] Một số nguồn Phạn-Tạng hiện đại cũng ghi biến thể Kalandakanivāsa (“chỗ để ở”), song song với Kalandakanivāpa.[12]

Tên Veḷuvana còn xuất hiện như địa danh chỉ các “trúc lâm” khác trong Kinh tạng (ví dụ tại Kajaṅgala và Kimbilā), nên văn hiến thường kèm thêm “ở Rājagaha/Vương Xá” để tránh nhầm lẫn; đoạn này chỉ đề cập vườn gần Rājagaha (Vương Xá).[1]

Hốc thờ/khung thờ tượng Phật bên trong di tích tinh xá Trúc Lâm

Trúc Lâm (tiếng Pali: Veḷuvana) nằm kề Vương Xá (tiếng Pali: Rājagaha) ở vùng Ma-kiệt-đà. Truyền thống Pāli ghi nhận đây là nơi Phật thường trú ngụ khi đến Vương Xá, với danh xưng địa phương Kalandakanivāpa (“chỗ rải mồi cho sóc”).[1] Theo ghi chép của Huyền Trang (Xuanzang) được các từ điển Pāli trích lược, Karandaveṇuvana/Kalandakanivāpa “cách bắc môn thành Rājagṛha khoảng một (li)”.[1] Các chú giải Pāli mô tả khu Trúc Lâm “bao quanh bằng tường cao mười tám khuỷu, có cổng và tháp canh”.[13]

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngay sau khi Phật giác ngộ và đến Vương Xá, vua Tần-bà-sa-la (Bimbisāra) thỉnh Phật và Tăng đoàn thọ trai, rồi hiến cúng khu vườn Trúc Lâm làm trú xứ; văn bản Luật tạng ghi nhận chuẩn thức chấp nhận loại cúng dường này (ārāma).[2][14] Truyền thống xem đây là ārāma đầu tiên Phật nhận; từ đó, Luật tạng cho phép chấp nhận và sử dụng loại trú xứ như vậy.[1]

Trong thời gian Phật ở Trúc Lâm, các mục từ Pāli ghi nhận hai đại đệ tử Xá-lợi-phấtMục-kiền-liên gia nhập Tăng đoàn sau khi Xá-lợi-phất được A-thuyết-thị dùng bài Kệ Duyên sinh giới thiệu về Phật.[1] Theo truyền thống chú giải Sri Lanka, Phật an cư mùa mưa (vassa) thứ hai, thứ ba và thứ tư tại Trúc Lâm.[1] Một số Tăng sự gắn với Trúc Lâm cũng được văn hiến Pāli nhắc đến, như việc Dabba Mallaputta được giao điều phối chỗ ở và ẩm thực cho Tăng chúng, hay sự kiện Đề-bà-đạt-đa dẫn 500 tỳ-kheo đi rồi được Xá-lợi-phấtMục-kiền-liên thuyết phục quay lại; các đoạn này quy chiếu bối cảnh Trúc Lâm hoặc thời Phật ở Vương Xá.[1]

Trúc Lâm trong Kinh-Luật Pāli

[sửa | sửa mã nguồn]
Gò đất được tin là nền móng của Mūlakandhakuti - nơi cư trú chính mà Phật từng cư ngụ tại Venuvana Mahavihara, Rajgir (Vương Xá), bang Bihar, Ấn Độ.

Nhiều điều khoản trong Luật tạng được chế định khi Phật trú ở Trúc Lâm - Kalandakanivāpa - như quy định về an cư mùa mưa; việc dùng thức ăn nấu trong tinh xá; hái trái cây khi thiếu thí chủ làm phép hợp pháp; xử trí phẫu thuật; dùng đường (sakkharā); xoa thân vào gỗ; các loại trú xứ; và việc dùng vàng bạc (tham chiếu PTS: Vin.i 137; 210; 212; 215; 226; Vin.ii 105; 146; 196).[1] Bản dịch Vinaya Texts (SBE 13) cũng đặt bối cảnh nhiều đoạn Luật về an cư tại “Rājagaha, Veluvana, Kalandakanivāpa”.[14]

Về kinh điển, nhiều bài kinh đặt bối cảnh ở Trúc Lâm. Ví dụ: Gopakamoggallāna Sutta (MN 108) mở đầu: “Một thời, tôn giả A-nan-đà trú gần Rājagaha, tại Trúc Lâm, chỗ nuôi dưỡng các loài sóc”, rồi thuật lại cuộc đối thoại với Bà-la-môn Moggallāna và đại thần Vassakāra lúc vua A-xà-thế gia cố thành Vương Xá.[9][15] Udāna 5.3 (“Suppabuddha người hủi”) và Udāna 6.8 (“Kỹ nữ”) đều ghi bối cảnh “gần Rājagaha, tại Trúc Lâm, chỗ nuôi dưỡng các loài sóc”.[16][17][18] Ngoài ra, truyền thống cũng ghi Bākula (MN 124) thuyết giảng khi trú ở Vương Xá, Trúc Lâm.[19]

Giai đoạn sau khi Phật nhập Niết-bàn

[sửa | sửa mã nguồn]
Huyền Trang trên đường đi Ấn Độ

Sau thời Phật, khu Trúc Lâm thường được nhắc trong ký sự của các du tăng hành hương, nhất là ở địa điểm Kalandakanivāpa (“chỗ nuôi sóc”) trong khu Trúc Lâm.[20][21]

Du tăng Pháp Hiển ghi rằng khi đi ra khỏi “cựu thành” của Rājagṛha khoảng hơn 300 bộ, về phía tây đường cái, ông gặp “Trúc Lâm tinh xá”, nơi “cổ già lam còn tồn tại, có một chúng tăng cư trú, quét tước và tưới dọn khuôn viên”.[22]

Đến thế kỷ 7, du tăng Huyền Trang thuật rằng “ra khỏi cửa bắc ‘thành núi’ khoảng một lý” thì đến “Kalandaka Trúc viên”, tại đây có “một ngôi điện, phòng gạch xây trên nền đá, cửa mở về phía đông”; ông cũng ghi tháp do vua Ajātaśatru dựng để thờ phần xá-lợi, về sau A-dục vương (tiếng Phạn: Aśoka) mở tháp để phân phối xá-lợi, cùng các di tích nơi Xá-lợi-phấtMục-kiền-liên an cư mùa mưa.[23]

Các ký sự cũng cho biết nhiều cấu trúc cổ ở khu vực Rājagṛha đã là phế tích vào thời trung đại sớm. Huyền Trang ghi lại khoảng cách, vị trí, nền móng, tháp và dấu tích lối đi quanh các điểm thờ tự ở vùng lân cận Trúc Lâm.[24]

Về bối cảnh lịch sử, Rājagṛha mất dần vai trò chính trị khi trung tâm quyền lực của Ma-kiệt-đà chuyển về Pāṭaliputra (sau là Patna) từ thế kỷ 5 TCN. Hệ quả là nhiều cơ sở tôn giáo - trong đó có khu Trúc Lâm - không còn được triều đình bảo trợ như trước, dù vẫn tồn tại như địa điểm hành hương và sinh hoạt tôn giáo theo từng thời kỳ.[25][26]

Trong truyền thống Theravāda, ngày Māgha Pūjā tưởng niệm sự kiện “cātur-aṅga-saṃnipāta” (1.250 A-la-hán tự tập hội; Phật nói bài kinh Giải Thoát Giáo (Ovāda-Pāṭimokkha)) thường được định vị tại một “lâm viên gần Vương Xá”, và trong nhiều tài liệu Phật học phổ thông đương đại thường được đồng nhất với Trúc Lâm.[27][28]

Di tích và hiện trạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Tượng Phật đứng trong khuôn viên di tích chùa Venuvana Mahavihara, thành phố Rajgir (Vương Xá), bang Bihar, Ấn Độ; đây là tượng mới dựng và hiện được sử dụng như pháp khí thờ tự của chùa.

Ngày nay tại Rajgir (khu vực Vương Xá cổ), “Venu Vana/Veluvana” (Bamboo Grove/Trúc Lâm) được quy hoạch như một công viên và điểm hành hương gắn với Phật giáo. Đây là nơi gắn với truyền thống dâng cúng vườn trúc cho Phật bởi vua Tần-bà-sa-la và thường được giới thiệu là “tu viện đầu tiên”.[29][30][31]

Về bảo tồn di sản, khu phế tích cổ ở Rajgir (bao gồm các công trình trong “tường thành cổ” và quần thể di tích trên các đồi xung quanh) hiện thuộc danh mục “Bảo vệ trung ương” của Cục Khảo cổ Ấn Độ (ASI) theo các thông báo và hồ sơ quản lý gần đây của ASI Patna Circle.[32]

Danh xưng “Trúc Lâm” trong văn hóa và truyền thống đương đại

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh xưng “Trúc Lâm” từ lâu đã trở thành một biểu tượng gắn với tu viện Phật giáo và được nhiều cộng đồng Phật giáo sử dụng khi đặt tên cơ sở thờ tự; việc sử dụng này mang tính tưởng niệm ý nghĩa “vườn tre” và không mặc định quan hệ kế thừa trực tiếp với di tích Trúc Lâm ở Vương Xá.[33][34]

Việt Nam

[sửa | sửa mã nguồn]
Một góc tranh "Trúc Lâm đại sĩ xuất sơn đồ". Tranh mô tả Trần Nhân Tông, tổ thứ nhất của thiền phái Trúc Lâm, từ hành cung Vũ Lâm xuất du

Ở Việt Nam, danh xưng “Trúc Lâm” gắn liền với Thiền phái Trúc Lâm do vua Trần Nhân Tông sáng lập tại Yên Tử, một truyền thống thiền tông Việt Nam được UNESCO ghi nhận trong mô tả di sản “Quần thể di tích và danh thắng Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc” là “cái nôi của Phật giáo Trúc Lâm, một truyền thống thiền Việt Nam độc đáo”.[35] Kho tư liệu mộc bản tại chùa Vĩnh Nghiêm (Bắc Giang) - lưu giữ nhiều văn bản của Thiền phái Trúc Lâm - đã được Chương trình Ký ức Thế giới khu vực châu Á-Thái Bình Dương (MOWCAP) ghi danh năm 2012.[36][37] Từ cuối thế kỷ 20, nhiều cơ sở mang tên “Thiền viện Trúc Lâm” được xây dựng như Thiền viện Trúc Lâm Đà Lạt (đặt đá 1993, công bố thành lập 1994), trở thành điểm sinh hoạt tôn giáo và du lịch tâm linh nổi bật.[38]

Về phương diện văn học, trước tác Cư trần lạc đạo phú của Trần Nhân Tông là văn bản cốt lõi của truyền thống Trúc Lâm và được nhiều công trình học thuật hiện đại khảo cứu.[39][40]

Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hồng Kông)

[sửa | sửa mã nguồn]
"Chikurin-ji” (竹林寺, “Trúc Lâm tự”) tại thành phố Kōchi, tỉnh Kōchi, Nhật Bản.

Trong không gian Hán tự, danh xưng đồng nghĩa “竹林寺/竹林禪院” (“Chúc Lâm tự/Thiền viện Trúc Lâm”) xuất hiện ở nhiều cơ sở thờ tự. Tại Ngũ Đài Sơn (Sơn Tây, Trung Quốc) có Đại Thánh Trúc Lâm tự (大聖竹林寺), một quần thể từng được tái thiết trong thế kỷ 20-21 và thường được quốc tế biết đến qua các tổng thuật học thuật - bảo tàng học.[41] Ở Nhật Bản, nhiều chùa mang tên “Chikurin-ji” (竹林寺, “Trúc Lâm tự”); tiêu biểu là Chikurin-ji tại Kōchi - điểm số 31 trên tuyến hành hương Shikoku 88 chùa - được cơ quan xúc tiến du lịch địa phương giới thiệu chính thức.[42] Tại Hồng Kông, Chuk Lam Sim Yuen (竹林禪院) ở Tsuen Wan là một quần thể tự viện quy mô lớn và được xếp hạng công trình lịch sử cấp độ 2 năm 2009 theo tài liệu của chính quyền đặc khu.[43][44]

Châu Âu và Bắc Mỹ

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh xưng gốc Pāli cũng được cộng đồng Phật giáo Nam Á-Đông Nam Á hải ngoại sử dụng: tại Bussy-Saint-Georges (Pháp) có chùa Wat Velouvanaram (còn ghi “Wat Velouvaranam”), thuộc “Quảng trường Tôn giáo và Văn hóa” của thành phố và do cộng đồng Lào vận hành, với thông tin công bố chính thức bởi giáo xứ và chính quyền địa phương.[45]Ontario (Canada) có Wat Lao Veluwanaram - một tự viện của cộng đồng Lào - công bố sinh hoạt tôn giáo và thông tin liên hệ trên website chính thức.[46]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p Malalasekera, G. P. "Veḷuvana". Dictionary of Pāli Proper Names. Pali Text Society. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  2. ^ a b Ānandajoti, Bhikkhu (2010). "The Great Chapter (Mahākhandhako) - 40: The Donation of the Bamboo Wood". Ancient Buddhist Texts. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  3. ^ Annabel Gallop (ngày 15 tháng 7 năm 2019). "Asalha Puja or Dhamma Day: the start of the Buddhist Lent". British Library (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  4. ^ a b "kalandaka - A Critical Pāli Dictionary Online". University of Cologne. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  5. ^ a b "A Dictionary of Chinese Buddhist Terms (entry: 大林精舍/竹林精舍)". Mahājana. Soothill-Hodous (Routledge reprint). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  6. ^ a b "竹林精舍". DILA Glossaries (bằng tiếng Trung). Dharma Drum Institute of Liberal Arts. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  7. ^ "Definitions for: veḷu". SuttaCentral. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  8. ^ "Definitions for: vana". SuttaCentral. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  9. ^ a b "MN 108: Gopakamoggallānasutta - Bhikkhu Bodhi (tr.)". SuttaCentral. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  10. ^ "Nivapa, Nivāpa: Pali-English definitions". Wisdom Lib. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  11. ^ Tan, Piya (2024). "SD 61.2 Nivāpa Sutta - The Discourse on the Hunter's Bait (M 25)" (PDF). Dharmafarer. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  12. ^ "Veṇuvana and Kalandakanivāpa". 84000 Knowledge Base. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  13. ^ Anālayo, Bhikkhu (2012). "The legal consequences of pārājika offenses in the Vinaya of the Theravāda tradition" (PDF). Heidelberg Journal of Religions on the Internet. 3: footnote 8 (dẫn SnA II 419). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  14. ^ a b "Vinaya Texts, Part I (SBE 13): Third Khandhaka (Vassa)". Clarendon Press (via sacred-texts.com). 1881. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025. At that time the Blessed One dwelt at Rājagaha, in the Veluvana, in the Kalandakanivāpa… 'I prescribe, O Bhikkhus, that you enter upon Vassa.'
  15. ^ "Gopaka Moggallana Sutta: Moggallana the Guardsman". Access to Insight. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  16. ^ "Ud 5.3: Suppabuddhakuṭṭhisutta - The Leper". SuttaCentral. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  17. ^ "Ud 6.8: Gaṇikāsutta - The Courtesan". SuttaCentral. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  18. ^ "Kuṭṭhi Sutta: The Leper (Ud 5.3)". Access to Insight. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  19. ^ "MN 124: Bākulasutta - Bakkula (bản dịch tiếng Việt)". SuttaCentral. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  20. ^ G. P. Malalasekera. ""Veḷuvana"; "Kalandaka/Kalandakanivāpa"". Dictionary of Pāli Proper Names (bằng tiếng Anh). Pali Text Society. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  21. ^ "Veṇuvana and Kalandakanivāpa". 84000 Knowledge Base (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  22. ^ Faxian (1886). "Chapter XXX". A Record of Buddhistic Kingdoms (bằng tiếng Anh). James Legge biên dịch. Oxford: Clarendon Press. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  23. ^ Huyền Trang (1996). "Fascicle VII". The Great Tang Dynasty Record of the Western Regions (bằng tiếng Anh). Li Rongxi biên dịch. BDK America. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  24. ^ Huyền Trang (1996). "Fascicle VII (các đoạn về phế tích gần Rājagṛha)". The Great Tang Dynasty Record of the Western Regions (bằng tiếng Anh). Li Rongxi biên dịch. BDK America. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  25. ^ "Bihar - History". Encyclopaedia Britannica (bằng tiếng Anh). Encyclopaedia Britannica, Inc. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  26. ^ "Magadha". Encyclopaedia Britannica (bằng tiếng Anh). Encyclopaedia Britannica, Inc. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  27. ^ "Magha Puja". Tricycle: The Buddhist Review (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  28. ^ "Māgha Pūjā day". Nalanda Buddhist Society (Malaysia) (bằng tiếng Anh). ngày 24 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  29. ^ "Venuvan". District Nalanda, Government of Bihar (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2025.
  30. ^ "Venuvan (Nalanda)". Bihar Tourism (official) (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2025. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2025.}}
  31. ^ "Buddhist Circuit Map (Rajgir – Venu Van)". Bihar Tourism (bằng tiếng Anh). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2025. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2025.
  32. ^ "Location and Setting of Centrally Protected Monuments / Sites / Group of Monuments - Rajgir (Nalanda, Bihar)" (PDF). Archaeological Survey of India - Patna Circle (bằng tiếng Anh). 2023. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  33. ^ "Venuvan". District Nalanda, Government of Bihar (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2025.
  34. ^ "Venuvan (Nalanda)". Bihar Tourism (official) (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2025. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2025.
  35. ^ "Yen Tu-Vinh Nghiem-Con Son, Kiep Bac Complex of Monuments and Landscapes". UNESCO World Heritage Centre (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  36. ^ "Vinh Nghiem woodblocks become world documentary heritage". Government News (VGP) (bằng tiếng Anh). ngày 17 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  37. ^ "Vietnam's Woodblocks at Vinh Nghiem Pagoda". UNESCO Memory of the World Regional Register (MOWCAP) (bằng tiếng Anh). ngày 5 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  38. ^ Hà Văn Đạo (ngày 15 tháng 6 năm 2008). "Thiền viện Trúc lâm - nơi lắng lại hồn người". Tuổi Trẻ Online. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  39. ^ Thích, Phước Đạt (2020). "Tầm nhìn Trần Nhân Tông với học thuyết Cư trần lạc đạo" (PDF). Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Xã hội và Nhân văn. Quyển 129 số 6E. tr. 5-15. doi:10.26459/hueunijssh.v129i6E.5899. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  40. ^ Nguyen, Thu Hien (2024). "The Artistic and Cultural Characteristics of the Trúc Lâm Zen Sect under the Trần Dynasty". Religions (bằng tiếng Anh). Quyển 15 số 11. tr. 1364. doi:10.3390/rel15111364. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.{{Chú thích tạp chí}}: Quản lý CS1: DOI truy cập mở nhưng không được đánh ký hiệu (liên kết)
  41. ^ "Rebuilding a Buddhist Monastery in Contemporary China: The Great Sage Monastery of the Bamboo Grove". Buddhistdoor Global (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  42. ^ "Chikurin-ji Temple". Visit Kochi Japan (Official) (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  43. ^ "Chuk Lam Sim Yuen". GovHK - Home Affairs Department (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  44. ^ "Historic Building Appraisal - Chuk Lam Sim Yuen" (PDF). Antiquities Advisory Board (HKSAR Government) (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  45. ^ "Les lieux de culte - Esplanade des Religions et des Cultures". Mairie de Bussy-Saint-Georges (bằng tiếng Pháp). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  46. ^ "Wat Lao Veluwanaram". Wat Lao Veluwanaram (official) (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2025.

Thư mục tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]