Tony Jantschke
Giao diện
|
| |||
| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Tony Jantschke | ||
| Ngày sinh | 7 tháng 4, 1990 | ||
| Nơi sinh | Hoyerswerda, Đức | ||
| Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
| Vị trí | Trung vệ | ||
| Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Borussia Mönchengladbach | ||
| Số áo | 24 | ||
| Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
| Năm | Đội | ||
| 1996–2001 | Hoyerswerdaer SV Einheit | ||
| 2001–2006 | FV Dresden-Nord | ||
| 2006–2008 | Borussia Mönchengladbach | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 2008–2011 | Borussia Mönchengladbach II | 22 | (2) |
| 2008– | Borussia Mönchengladbach | 245 | (5) |
| Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 2007 | Đức U17 | 14 | (0) |
| 2007–2008 | Đức U18 | 4 | (0) |
| 2008–2009 | Đức U19 | 8 | (0) |
| 2009–2010 | Đức U20 | 5 | (0) |
| 2010–2013 | Đức U21 | 18 | (0) |
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15:36, ngày 16 tháng 11 năm 2017 (UTC) | |||
Tony Jantschke (sinh 7 /4/ 1990) là trung vệ người Đức hiện đang chơi cho CLB Borussia Mönchengladbach tại Bundesliga.[1]
Career Statistics
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 02:25, Thứ ba, ngày 11 tháng 11 năm 2025 (UTC)
| Club | Season | League | Cup | Continental | Total | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
| Borussia Mönchengladbach II | 2008-09 | Regionalliga West | 6 | 1 | — | — | 6 | 1 | ||
| 2009-10 | 12 | 1 | — | — | 12 | 1 | ||||
| 2010-11 | 4 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||||
| Total | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 2 | ||
| Borussia | 2008-09 | Bundesliga | 4 | 1 | 0 | 0 | — | 4 | 1 | |
| 2009-10 | 6 | 0 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | |||
| 2010-11 | 11 | 0 | 3 | 0 | — | 14 | 0 | |||
| 2011-12 | 32 | 1 | 4 | 0 | — | 36 | 1 | |||
| 2012-13 | 31 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | 40 | 1 | ||
| 2013-14 | 31 | 1 | 0 | 0 | — | 31 | 1 | |||
| 2014-15 | 31 | 1 | 4 | 0 | 10 | 0 | 45 | 1 | ||
| 2015-16 | 12 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0 | ||
| 2016-17 | 22 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0 | 35 | 0 | ||
| 2017-18 | 13 | 0 | 1 | 0 | — | 14 | 0 | |||
| Total | 193 | 5 | 19 | 0 | 28 | 0 | 240 | 5 | ||
| Career Total | 215 | 7 | 19 | 0 | 28 | 0 | 262 | 7 | ||
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Jantschke, Tony" (bằng tiếng Đức). kicker.de. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2012.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website chính thức (bằng tiếng Đức)
- Tony Jantschke tại fussballdaten.de (bằng tiếng Đức)
Thể loại:
- Sinh năm 1990
- People from Hoyerswerda
- German footballers
- Germany under-21 international footballers
- Germany youth international footballers
- Borussia Mönchengladbach players
- Borussia Mönchengladbach II players
- Bundesliga players
- Association football midfielders
- Footballers from Saxony
- Cầu thủ bóng đá Bundesliga
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Đức
- Cầu thủ bóng đá Borussia Mönchengladbach
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đức