Tosa, Kōchi
Tosa 土佐市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
![]() Vị trí của Tosa ở Kōchi | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kōchi |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 91,59 km2 (3,536 mi2) |
Dân số (ngày 31 tháng 10 năm 2007) | |
• Tổng cộng | 29.782 |
• Mật độ | 352/km2 (910/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Ebetsu |
- Cây | Ginkgo |
- Hoa | Lilium |
- Chim | White-cheeked Starling |
Điện thoại | 088-852-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 2017-1 Kinoe, Takaoka-chō, Tosa-shi, Kōchi-ken 781-1192 |
Trang web | Thành phố Tosa |
Tosa, Kōchi | |||||
Tên tiếng Nhật | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kanji | 土佐市 | ||||
Hiragana | とさし | ||||
Katakana | トサシ | ||||
|
Tosa (土佐市 Tosa-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Kōchi, Nhật Bản.
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
-
仁淀川河口大橋
-
清瀧寺
-
青龍寺
-
琴平神社
-
新居緑地公園
-
ホエールウォッチング
-
土佐文旦
-
鰹節
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Tosa, Kochi (city) tại Wikimedia Commons
Dữ liệu địa lý liên quan đến Tosa, Kōchi tại OpenStreetMap
- (tiếng Nhật) Website chính thức Lưu trữ 2005-12-12 tại Wayback Machine
![]() |
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Tosa, Kōchi. |