Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - 3000 mét nữ
Giao diện
| 3000 mét nữ tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Địa điểm | Gangneung Oval, Gangneung, Hàn Quốc | ||||||||||||
| Thời gian | 10 tháng 2 | ||||||||||||
| Số vận động viên | 24 từ 13 quốc gia | ||||||||||||
| Thời gian về nhất | 3:59.21 | ||||||||||||
| Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
| Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | ||
|---|---|---|
| Vòng loại
| ||
| 500 m | nam | nữ |
| 1000 m | nam | nữ |
| 1500 m | nam | nữ |
| 3000 m | nữ | |
| 5000 m | nam | nữ |
| 10.000 m | nam | |
| Xuất phát đồng hàng | nam | nữ |
| Đuổi bắt đồng đội | nam | nữ |
Nội dung 3000 mét nữ của môn trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra tại Gangneung Oval ở Gangneung[1] vào ngày 10 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]| Hạng | Đôi | Làn | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | I | Carlijn Achtereekte | 3:59.21 | — | |||
| 9 | I | Ireen Wüst | 3:59.29 | +0.08 | |||
| 11 | O | Antoinette de Jong | 4:00.02 | +0.81 | |||
| 4 | 12 | O | Martina Sáblíková | 4:00.54 | +1.33 | ||
| 5 | 11 | I | Miho Takagi | 4:01.35 | +2.14 | ||
| 6 | 10 | I | Ivanie Blondin | 4:04.14 | +4.93 | ||
| 7 | 9 | O | Isabelle Weidemann | 4:04.26 | +5.05 | ||
| 8 | 3 | O | Ayano Sato | 4:04.35 | +5.14 | ||
| 9 | 10 | O | Claudia Pechstein | 4:04.49 | +5.28 | ||
| 10 | 12 | I | Natalya Voronina | 4:05.85 | +6.64 | ||
| 11 | 8 | O | Maryna Zuyeva | 4:05.96 | +6.75 | ||
| 12 | 1 | I | Ida Njåtun | 4:06.67 | +7.46 | ||
| 13 | 6 | I | Francesca Lollobrigida | 4:08.58 | +9.37 | ||
| 14 | 3 | I | Luiza Złotkowska | 4:09.69 | +10.48 | ||
| 15 | 2 | O | Nikola Zdráhalová | 4:11.36 | +12.15 | ||
| 16 | 5 | O | Karolina Bosiek | 4:12.44 | +13.23 | ||
| 17 | 4 | O | Katarzyna Bachleda-Curuś | 4:12.57 | +13.36 | ||
| 18 | 1 | O | Kim Bo-reum | 4:12.79 | +13.58 | ||
| 19 | 8 | I | Ayaka Kikuchi | 4:13.25 | +14.04 | ||
| 20 | 7 | O | Brianne Tutt | 4:13.70 | +14.49 | ||
| 21 | 6 | O | Hao Jiachen | 4:15.56 | +16.35 | ||
| 22 | 7 | I | Carlijn Schoutens | 4:15.60 | +16.39 | ||
| 23 | 4 | I | Roxanne Dufter | 4:16.87 | +17.66 | ||
| 24 | 2 | I | Liu Jing | 4:20.95 | +21.74 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Venues". www.pyeongchang2018.com/. Pyeongchang 2018 Olympic Organizing Committee for the 2018 Winter Olympics. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.
- ^ "Schedule". POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017.
- ^ "Start list" (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
- ^ "Draw". POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2018.
- ^ "Final results" (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.