Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dốc chướng ngại vật nữ
Giao diện
Dốc chướng ngại vật nữ tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Công viên Phoenix Bogwang | ||||||||||||
Thời gian | 12 tháng 2 | ||||||||||||
Số vận động viên | 26 từ 15 quốc gia | ||||||||||||
Số điểm vô địch | 83.00 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | ||
---|---|---|
Vòng loại
| ||
Nhào lộn trên không | nam | nữ |
Lòng máng | nam | nữ |
Dích dắc lớn song song | nam | nữ |
Dốc chướng ngại vật | nam | nữ |
Địa hình tốc độ | nam | nữ |
Nội dung dốc chướng ngại vật nữ (slopestyle) của Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang ở Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Chung kết bắt đầu lúc 10:33.[3]
Hạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jamie Anderson | Hoa Kỳ | 83.00 | 34.56 | 83.00 | ||
20 | Laurie Blouin | Canada | 49.16 | 76.33 | 76.33 | ||
22 | Enni Rukajärvi | Phần Lan | 45.85 | 75.38 | 75.38 | ||
4 | 15 | Silje Norendal | Na Uy | 73.91 | 47.66 | 73.91 | |
5 | 9 | Jessika Jenson | Hoa Kỳ | 72.76 | 41.11 | 72.76 | |
6 | 19 | Hailey Langland | Hoa Kỳ | 41.26 | 71.80 | 71.80 | |
7 | 11 | Sina Candrian | Thụy Sĩ | 66.35 | 39.80 | 66.35 | |
8 | 8 | Sofya Fyodorova | Vận động viên Olympic từ Nga | 27.53 | 65.73 | 65.73 | |
9 | 13 | Yuka Fujimori | Nhật Bản | 63.73 | 48.51 | 63.73 | |
10 | 10 | Elena Könz | Thụy Sĩ | 17.28 | 59.00 | 59.00 | |
11 | 25 | Julia Marino | Hoa Kỳ | 55.85 | 41.05 | 55.85 | |
12 | 5 | Asami Hirono | Nhật Bản | 49.80 | 27.26 | 49.80 | |
13 | 21 | Zoi Sadowski-Synnott | New Zealand | 26.70 | 48.38 | 48.38 | |
14 | 16 | Reira Iwabuchi | Nhật Bản | 48.33 | 31.06 | 48.33 | |
15 | 24 | Anna Gasser | Áo | 42.05 | 46.56 | 46.56 | |
16 | 1 | Šárka Pančochová | Cộng hòa Séc | 43.46 | 39.18 | 43.46 | |
17 | 14 | Aimee Fuller | Anh Quốc | 34.63 | 41.43 | 41.43 | |
18 | 12 | Isabel Derungs | Thụy Sĩ | 39.66 | 31.98 | 39.66 | |
19 | 18 | Miyabi Onitsuka | Nhật Bản | 33.25 | 39.55 | 39.55 | |
20 | 4 | Carla Somaini | Thụy Sĩ | 36.71 | 23.08 | 36.71 | |
21 | 17 | Brooke Voigt | Canada | 24.36 | 36.61 | 36.61 | |
22 | 23 | Spencer O'Brien | Canada | 26.43 | 36.45 | 36.45 | |
23 | 7 | Cheryl Maas | Hà Lan | 31.71 | 35.30 | 35.30 | |
24 | 3 | Klaudia Medlová | Slovakia | 26.16 | 34.00 | 34.00 | |
25 | 2 | Lucile Lefevre | Pháp | 28.35 | 17.31 | 28.35 | |
26 | 6 | Silvia Mittermueller | Đức | 1.00 | DNS | 1.00 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Competition Schedule - Pyeongchang 2018 Olympic Winter Games”. www.pyeongchang2018.com. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Start list” (PDF).
- ^ “Final results” (PDF).