Trung Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á 2010

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trung Quốc tại
Đại hội Thể thao châu Á 2010
Mã IOCCHN
NOCỦy ban Olympic Trung Quốc
Liên kết ngoài (tiếng Trung Quốc và Anh)
Quảng Châu, Trung Quốc
Vận động viên960 trong 46 môn thể thao
Người cầm cờJin Ziwei
Huy chương
Xếp hạng 1
Vàng Bạc Đồng Tổng số
199 119 98 416
Tham dự Đại hội Thể thao châu Á

Trung Quốc là chủ nhà tổ chức Đại hội Thể thao châu Á 2010 tại Quảng Châu từ 12/11 đến 27/11/2010 với 977 vận động viên, tham gia toàn bộ 46 môn thể thao của đại hội.

Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Sport Vàng Bạc Đồng Tổng
Bắn cung 0 3 0 3
Điền kinh 13 15 8 36
Cầu lông 5 3 2 10
Bóng rổ 2 0 0 2
Bowling 0 0 4 4
Canoeing 9 6 4 19
Cờ vua 3 1 1 5
Billiard 4 2 2 8
Đua xe đạp 7 4 8 19
Khiêu vũ 10 0 0 10
Nhảy cầu 10 6 0 16
Đua thuyền rồng 3 0 2 5
Đua ngựa 0 1 1 2
Đấu kiếm 4 4 8 16
Golf 0 2 0 2
Thẻ dục dụng cụ 15 9 1 25
Bóng ném 1 0 0 1
Khúc côn cầu 1 0 0 1
Judo 2 1 4 7
Karate 2 0 1 3
Năm môn phối hợp 3 2 0 5
Roller sports 1 3 5 9
Rowing 10 0 0 10
Rugby 0 1 0 1
Sailing 4 2 4 10
Cầu mây 0 2 2 4
Bắn súng 21 13 11 45
Soft tennis 1 0 3 4
Bóng mềm 0 1 0 1
Bơi lội 24 16 14 54
Bơi nghệ thuật 3 0 0 3
Bóng bàn 7 4 0 11
Taekwondo 4 2 4 10
Quần vợt 2 1 1 4
Bóng chuyền 3 2 0 5
Bóng nước 1 1 0 2
Cử tạ 8 2 1 11
Cờ vua 0 3 0 3
Đấu vật 0 3 4 7
Wushu 9 0 1 10
Cờ vây 0 1 0 1
Cờ tướng 2 1 1 4
Tổng 199 119 98 416

Thể thao dưới nước – Nhảy cầu[sửa | sửa mã nguồn]

Thể thao dưới nước – Bơi lội[sửa | sửa mã nguồn]

Bắn cung[sửa | sửa mã nguồn]

Điền kinh[sửa | sửa mã nguồn]

Cầu lông[sửa | sửa mã nguồn]

Cờ[sửa | sửa mã nguồn]

Cờ vua[sửa | sửa mã nguồn]

Cờ vây[sửa | sửa mã nguồn]

Cờ tướng[sửa | sửa mã nguồn]

Quyền Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Chèo xuồng[sửa | sửa mã nguồn]

Billiard[sửa | sửa mã nguồn]

Đua xe đạp[sửa | sửa mã nguồn]

Dance Sports[sửa | sửa mã nguồn]

Đấu kiếm[sửa | sửa mã nguồn]

Bóng đá[sửa | sửa mã nguồn]

Golf[sửa | sửa mã nguồn]

Thể dục dụng cụ[sửa | sửa mã nguồn]

Judo[sửa | sửa mã nguồn]

Karate[sửa | sửa mã nguồn]

Đua thuyền[sửa | sửa mã nguồn]

Cầu mây[sửa | sửa mã nguồn]

Bắn súng[sửa | sửa mã nguồn]

Bóng bàn[sửa | sửa mã nguồn]

Taekwondo[sửa | sửa mã nguồn]

Tennis[sửa | sửa mã nguồn]

Bóng chuyền[sửa | sửa mã nguồn]

Cử tạ[sửa | sửa mã nguồn]

Đấu vật[sửa | sửa mã nguồn]

Wushu[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á
1982 1990 1994 1998 2002 2006 2010

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]