Ujiie Hideyuki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ujiie Hideyuki
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ujiie Hideyuki
Ngày sinh 23 tháng 2, 1979 (45 tuổi)
Nơi sinh Tokyo, Nhật Bản
Chiều cao 1,79 m (5 ft 10+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1994–1996 Yokohama Flügels
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1998 Yokohama Flügels 9 (1)
1999–2004 Omiya Ardija 163 (0)
2005 Thespa Kusatsu 26 (0)
2006–2014 Tonan Maebashi
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1999 U-20 Nhật Bản 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Ujiie Hideyuki (氏家 英行 Ujiie Hideyuki?, sinh ngày 23 tháng 2 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]

Ujiie thi đấu cho Nhật Bản tại Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999Nigeria.[2]

Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J.League Cup Tổng cộng
1998 Yokohama Flügels J1 League 9 1 0 0 1 0 10 1
1999 Omiya Ardija J2 League 28 0 3 1 0 0 31 1
2000 32 0 2 0 2 0 36 0
2001 37 0 1 0 2 0 40 0
2002 31 0 2 0 - 33 0
2003 18 0 3 0 - 21 0
2004 17 0 1 0 - 18 0
2005 Thespa Kusatsu J2 League 26 0 1 0 - 27 0
2006 Tonan SC Gunma Prefectural Leagues 18 12 - - 18 12
2007 1 0 - 1 0
2008 Tonan Maebashi Prefectural Leagues - -
2009 Regional Leagues 14 4 - - 14 4
2010
Quốc gia Nhật Bản 230 17 14 1 5 0 249 18
Tổng 230 17 14 1 5 0 249 18

Danh hiệu và giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Ujiie Hideyuki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2009.
  2. ^ Ujiie Hideyuki – Thành tích thi đấu FIFA

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]