Vàng(I) oxalat

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Vàng oxalat)
Vàng(I) oxalat
Tổng quan
Danh pháp IUPACGold(1+) oxalate
Tên khácAurơ oxalat
Công thức phân tửAu2C2O4
Phân tử gam481,9516 g/mol
Biểu hiệnChất rắn màu vàng
Số CAS
Thuộc tính
Độ hòa tan trong nướcKhông tan
Ngoại trừ có thông báo khác, các dữ liệu
được lấy ở 25 °C, 100 kPa
Thông tin về sự phủ nhận và tham chiếu

Vàng(I) oxalat là một hợp chất vô cơ công thức hoá họcAu2C2O4, là muối của axit oxalic. Hợp chất không tan trong nước, trong phân tử vàng(I) oxalat, ion vàngsố oxy hóa là +1.

Tinh chất hóa học[sửa | sửa mã nguồn]

Vàng có tính khử rất yếu nên dễ bị các kim loại khác đẩy ra khỏi dung dịch muối của nó như kali, calci, nhôm, sắt,… (các phản ứng dưới đây chỉ xảy ra khi đun nóng).

Au2C2O4 + 2K → 2Au + 3K2C2O4
2Au2C2O4 + 2Ca → 4Au + CaC2O4
3Au2C2O4 + 2Al → 6Au + Al2(C2O4)3
3Au2C2O4 + 2Fe → 6Au + Fe2(C2O4)3

Điều chế[sửa | sửa mã nguồn]

Vàng(I) oxalat được điều chế bằng cách cho vàng(III) selenat hoặc vàng tác dụng với axit oxalic, tạo thành kết tủa.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]