Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 4 tháng 4 năm 2015 – 25 tháng 10 năm 2016 |
Số đội | 46 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 174 |
Số bàn thắng | 672 (3,86 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Harpa Þorsteinsdóttir Ada Hegerberg Jane Ross (10 bàn) |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 là giải đấu bóng đá nữ nhằm xác định 15 đội tuyển quốc gia cùng đội chủ nhà Hà Lan góp mặt tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017.[1]
Có tổng cộng 46 đội tuyển thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Âu, trong đó đội tuyển Andorra lần đầu tiên góp mặt.[2]
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại gồm ba giai đoạn:[3]
- Vòng sơ loại: Tám đội có thứ hạng thấp nhất được chia làm hai bảng, mỗi bảng bốn đội. Các đội thi đấu vòng tròn một lượt tại một địa điểm cố định. Hai đội đầu mỗi bảng đi tiếp.
- Vòng bảng vòng loại: 40 đội được chia thành tám bảng năm đội, thi đấu vòng tròn hai lượt. Tám đội đầu bảng và sáu đội nhì xuất sắc nhất (không tính thành tích trước đội thứ năm trong bảng) lọt vào vòng chung kết, trong khi hai đội nhì còn lại đá play-off.
- Play-off: Hai đội còn lại đá play-off hai lượt để xác định suất cuối cùng.
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội được xếp hạng dựa trên hệ số của họ tại:[4]
- Vòng loại và vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011
- Vòng loại và Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015
Đội | HS | Hạng |
---|---|---|
Hà Lan | 34.486 | 8 |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
Không tham dự | ||
---|---|---|
Đội | HS | Hạng |
Azerbaijan | 11.375 | 37 |
Bulgaria | 9.960 | 39 |
Armenia | 7.275 | 43 |
Síp | — | — |
Gibraltar | — | — |
Liechtenstein | — | — |
San Marino | — | — |
- Chú thích
- (H) là đội chủ nhà của vòng sơ loại.
- Đội in đậm lọt vào vòng chung kết.
Vòng sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 6 | Vòng bảng vòng loại | — | 0–1 | 2–0 | — | |
2 | Latvia | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | — | — | 1–1 | — | ||
3 | Litva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | — | — | — | 2–0 | ||
4 | Luxembourg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | 0–3 | 4–3 | — | — |
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gruzia | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6[a] | Vòng bảng vòng loại | — | 2–0 | 1–2 | — | |
2 | Quần đảo Faroe | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | +8 | 6[a] | — | — | — | 8–0 | ||
3 | Malta (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | +1 | 6[a] | — | 2–4 | — | — | ||
4 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 20 | −17 | 0 | 0–7 | — | 3–5 | — |
Vòng bảng vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng
[sửa | sửa mã nguồn] Tám đội đầu bảng và sáu đội nhì xuất sắc nhất (không tính thành tích với đội thứ năm) lọt vào vòng chung kết.
Hai đội nhì còn lại dự trận play-off.
Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iceland | 8 | 7 | 0 | 1 | 34 | 2 | +32 | 21 | Vòng chung kết | — | 1–2 | 4–0 | 2–0 | 8–0 | |
2 | Scotland | 8 | 7 | 0 | 1 | 30 | 7 | +23 | 21 | 0–4 | — | 3–1 | 7–0 | 10–0 | ||
3 | Slovenia | 8 | 3 | 0 | 5 | 21 | 19 | +2 | 9 | 0–6 | 0–3 | — | 3–0 | 8–1 | ||
4 | Belarus | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 20 | −10 | 9 | 0–5 | 0–1 | 2–0 | — | 6–2 | ||
5 | Bắc Macedonia | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 51 | −47 | 0 | 0–4 | 1–4 | 0–9 | 0–2 | — |
Nguồn: UEFA
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 8 | 8 | 0 | 0 | 39 | 2 | +37 | 24 | Vòng chung kết | — | 2–0 | 5–0 | 3–0 | 13–0 | |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | +4 | 13 | Play-off | 1–4 | — | 3–2 | 1–2 | 6–1 | |
3 | Phần Lan | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 12 | +5 | 13 | 1–2 | 0–0 | — | 4–1 | 1–0 | ||
4 | Cộng hòa Ireland | 8 | 3 | 0 | 5 | 17 | 14 | +3 | 9 | 0–3 | 0–1 | 0–2 | — | 9–0 | ||
5 | Montenegro | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 51 | −49 | 0 | 0–7 | 0–3 | 1–7 | 0–5 | — |
Nguồn: UEFA
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 0 | +27 | 24 | Vòng chung kết | — | 3–0 | 4–0 | 1–0 | 6–0 | |
2 | România | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | +9 | 16 | Play-off | 0–1 | — | 2–1 | 4–0 | 3–0 | |
3 | Ukraina | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 12 | +2 | 13 | 0–3 | 2–2 | — | 2–0 | 2–0 | ||
4 | Hy Lạp | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | −10 | 6 | 0–3 | 1–3 | 1–3 | — | 3–2 | ||
5 | Albania | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 31 | −28 | 0 | 0–6 | 0–3 | 0–4 | 1–4 | — |
Nguồn: UEFA
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 3 | +19 | 21 | Vòng chung kết | — | 1–0 | 3–0 | 2–1 | 6–0 | |
2 | Đan Mạch | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 1 | +21 | 19 | 2–0 | — | 6–0 | 4–0 | 4–0 | ||
3 | Ba Lan | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 16 | −6 | 10 | 0–4 | 0–0 | — | 2–0 | 4–0 | ||
4 | Slovakia | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 13 | −2 | 9 | 0–3 | 0–1 | 2–1 | — | 4–0 | ||
5 | Moldova | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 33 | −32 | 0 | 0–3 | 0–5 | 1–3 | 0–4 | — |
Nguồn: UEFA
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 8 | 8 | 0 | 0 | 35 | 0 | +35 | 24 | Vòng chung kết | — | 2–0 | 12–0 | 2–0 | 7–0 | |
2 | Nga | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | +5 | 14 | 0–4 | — | 3–3 | 5–0 | 2–0 | ||
3 | Hungary | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 20 | −12 | 8 | 0–1 | 0–1 | — | 2–0 | 1–0 | ||
4 | Croatia | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | −7 | 7 | 0–1 | 0–3 | 1–1 | — | 3–0 | ||
5 | Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 24 | −21 | 4 | 0–6 | 0–0 | 2–1 | 1–4 | — |
Nguồn: UEFA
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sĩ | 8 | 8 | 0 | 0 | 34 | 3 | +31 | 24 | Vòng chung kết | — | 2–1 | 5–1 | 4–0 | 4–0 | |
2 | Ý | 8 | 6 | 0 | 2 | 26 | 8 | +18 | 18 | 0–3 | — | 3–1 | 3–1 | 6–1 | ||
3 | Cộng hòa Séc | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 18 | −5 | 10 | 0–5 | 0–3 | — | 3–0 | 4–1 | ||
4 | Bắc Ireland | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 22 | −12 | 7 | 1–8 | 0–3 | 1–1 | — | 4–0 | ||
5 | Gruzia | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 34 | −32 | 0 | 0–3 | 0–7 | 0–3 | 0–3 | — |
Nguồn: UEFA
Bảng 7
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 8 | 7 | 1 | 0 | 32 | 1 | +31 | 22 | Vòng chung kết | — | 1–1 | 7–0 | 1–0 | 5–0 | |
2 | Bỉ | 8 | 5 | 2 | 1 | 27 | 5 | +22 | 17 | 0–2 | — | 1–1 | 6–0 | 6–0 | ||
3 | Serbia | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 21 | −11 | 10 | 0–7 | 1–3 | — | 0–1 | 3–0 | ||
4 | Bosna và Hercegovina | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 17 | −9 | 9 | 0–1 | 0–5 | 2–4 | — | 4–0 | ||
5 | Estonia | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 33 | −33 | 0 | 0–8 | 0–5 | 0–1 | 0–1 | — |
Nguồn: UEFA
Bảng 8
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 2 | +27 | 22 | Vòng chung kết | — | 2–2 | 4–0 | 10–0 | 5–0 | |
2 | Áo | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 4 | +14 | 17 | 0–1 | — | 3–0 | 6–1 | 4–0 | ||
3 | Wales | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | +2 | 11 | 0–2 | 0–0 | — | 4–0 | 3–0 | ||
4 | Kazakhstan | 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 30 | −28 | 4 | 0–4 | 0–2 | 0–4 | — | 1–0 | ||
5 | Israel | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 17 | −15 | 2 | 0–1 | 0–1 | 2–2 | 0–0 | — |
Nguồn: UEFA
Xếp hạng đội nhì bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Chỉ thành tích trước các đội thứ nhất, ba và tư trong bảng mới được tính để đối chiếu giữa các đội nhì bảng (không tính đội thứ năm).[5]
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Scotland | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | +10 | 15 | Vòng chung kết |
2 | 4 | Đan Mạch | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 1 | +12 | 13 | |
3 | 6 | Ý | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | +6 | 12 | |
4 | 7 | Bỉ | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 5 | +11 | 11 | |
5 | 8 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | +9 | 11 | |
6 | 5 | Nga | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 10 | |
7 | 3 | România | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | +3 | 10 | Play-off |
8 | 2 | Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | −4 | 7 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) số bàn thắng sân khách; 5) điểm thẻ phạt; 6) hệ số UEFA.
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) số bàn thắng sân khách; 5) điểm thẻ phạt; 6) hệ số UEFA.
Play-off
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội thắng lọt vào vòng chung kết.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 1–1 (a) | România | 0–0 | 1–1 (s.h.p.) |
Các đội vượt qua vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tư cách | Ngày giành vé | Giải đấu trước1 |
---|---|---|---|
Hà Lan | Chủ nhà | 4 tháng 12 năm 2014[1] | 2 (2009, 2013) |
Iceland | Nhất bảng 1 | 16 tháng 9 năm 2016 | 2 (2009, 2013) |
Tây Ban Nha | Nhất bảng 2 | 7 tháng 6 năm 2016 | 2 (1997, 2013) |
Pháp | Nhất bảng 3 | 11 tháng 4 năm 2016 | 5 (1997, 2001, 2005, 2009, 2013) |
Thụy Điển | Nhất bảng 4 | 15 tháng 9 năm 2016 | 9 (1984, 1987, 1989, 1995, 1997, 2001, 2005, 2009, 2013) |
Đức | Nhất bảng 5 | 12 tháng 4 năm 2016 | 9 (19892, 1991, 1993, 1995, 1997, 2001, 2005, 2009, 2013) |
Thụy Sĩ | Nhất bảng 6 | 4 tháng 6 năm 2016 | 0 (lần đầu) |
Anh | Nhất bảng 7 | 7 tháng 6 năm 2016 | 7 (1984, 1987, 1995, 2001, 2005, 2009, 2013) |
Na Uy | Nhất bảng 8 | 7 tháng 6 năm 2016 | 10 (1987, 1989, 1991, 1993, 1995, 1997, 2001, 2005, 2009, 2013) |
Scotland | Đội nhì xuất sắc | 16 tháng 9 năm 2016 | 0 (lần đầu) |
Đan Mạch | Đội nhì xuất sắc | 20 tháng 9 năm 2016 | 8 (1984, 1991, 1993, 1997, 2001, 2005, 2009, 2013) |
Ý | Đội nhì xuất sắc | 20 tháng 9 năm 2016 | 10 (1984, 1987, 1989, 1991, 1993, 1997, 2001, 2005, 2009, 2013) |
Bỉ | Đội nhì xuất sắc | 16 tháng 9 năm 2016 | 0 (lần đầu) |
Áo | Đội nhì xuất sắc | 20 tháng 9 năm 2016 | 0 (lần đầu) |
Nga | Đội nhì xuất sắc | 20 tháng 9 năm 2016 | 4 (1997, 2001, 2009, 2013) |
Bồ Đào Nha | Play-off | 25 tháng 10 năm 2016 | 0 (lần đầu) |
- 1 In đậm là đội vô địch năm đó. In nghiêng là chủ nhà năm đó.
- 2 Với tên gọi Tây Đức
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ ghi sáu bàn trở lên.[6]
- 10 bàn
- 8 bàn
- 7 bàn
- 6 bàn
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Netherlands to host UEFA Women's EURO 2017”. UEFA.com. 4 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Record entry for Women's EURO”. UEFA.com. 18 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Regulations of the UEFA European Women's Championship, 2015–17” (PDF). UEFA.com.
- ^ “Xếp hạng Hệ số đội tuyển nữ quốc gia UEFA” (PDF). UEFA.com.
- ^ “Austria, Denmark, Italy, Russia clinch finals berths”. UEFA.com. 20 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Statistics — Qualifying phase — Player statistics — Goals”. UEFA.com. Truy cập 25 tháng 10 năm 2016.