Võ gậy tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Giao diện
Võ gậy tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Tập tin:Linh vật môn võ gậy tại SEA Games 2023 Campuchia.jpg | |
Địa điểm | Khu F Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Ngày | 13 – 15 tháng 5 năm 2023 |
Võ gậy là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia. Môn Võ gậy tại SEA Games 32 diễn ra từ ngày 13 tới ngày 15 tháng 5 năm 2023 tại Khu F Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar.[1]
Võ gậy tại Sea Games 32 bao gồm mười hai nội dung bao gồm bốn nội dung trong Anyo Forms, bốn nội dung trong Padding Stick – Full
Chương trình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Giờ | Sự kiện |
---|---|---|
13 tháng 5 | 14:00 - 20:00 | Livestick |
14 tháng 5 | 14:00 - 20:00 | Padded Point |
15 tháng 5 | 14:00 - 20:00 | Anyo/Forms |
Các quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Campuchia (chủ nhà)
Myanmar
Philippines
Việt Nam
Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 12 |
2 | ![]() | 2 | 6 | 4 | 12 |
3 | ![]() | 2 | 2 | 8 | 12 |
![]() | 2 | 2 | 8 | 12 | |
Tổng số (4 đơn vị) | 12 | 12 | 24 | 48 |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Livestick
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Bantamweight | Dexler Bolambao![]() |
Ty Prakponlue![]() |
Paing Win Thet![]() |
Phạm Văn Phương![]() | |||
Lightweight | Thuon Narak![]() |
Trương Văn Cường![]() |
Niño Mark Talledo![]() |
Lu Min Oo![]() |
Padded stick
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Bantamweight | Si Thu Maung![]() |
Văn Công Quốc![]() |
Sok Bunyung![]() |
Ezekyl Habig![]() | |||
Lightweight | Bùi Đình Quyết![]() |
Yong Mengly![]() |
Noah Gonzales![]() |
Wine That Aung![]() |
Anyo
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Individual non-traditional open weapon | Crisamuel Delfin![]() |
Run Salith![]() |
Htet Wai Hlaing![]() |
Đinh Phúc An![]() | |||
Team non-traditional open weapon | ![]() Aung Zhaw Thet Myo Htun Ant Ye Zaw Moe |
![]() Moeun Bunly Prum Penhpisal Von Soksreypiseth |
![]() Jeric Arce Mack Pineda Mark Puzon |
![]() Đặng Thành Công Vũ Cuồng Tiên Hoàng Tiến Thành |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Livestick
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Bantamweight | Maria Alcoseba![]() |
Moe Moe Aye![]() |
Pok Phalla![]() |
Nguyễn Thị Yến Linh![]() | |||
Lightweight | Vũ Thị Thanh Bình![]() |
Jude Oliver Rodriguez![]() |
Chhoun Vichika![]() |
Thandar Khaing![]() |
Padded stick
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Bantamweight | Charlotte Tolentino![]() |
Moe Moe Aye![]() |
Peou Moonrila![]() |
Nguyễn Thị Trang Chi![]() | |||
Lightweight | Jedah Mae Soriano![]() |
Suon Heang Sela![]() |
Thandar Khaing![]() |
Đào Thị Hồng Nhung![]() |
Anyo
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Individual non-traditional open weapon | Trixie Lofranco![]() |
Lath Sophandaroth![]() |
Khin Khin Khant![]() |
Nguyễn Thị Thảo![]() | |||
Team non-traditional open weapon | ![]() Hoem Lyhouy La Bunmary Treng Phalin |
![]() Jeanette Agapito Ma. Crystal Sapio Mary Aldeguer |
![]() Hlaing Phoo Wai Kay Khaing Kyaw Khine Kyawt Kyawt Wai |
![]() Lương Thị Dung Đặng Thị Hiền Hà Thị Phương |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Sách kĩ thuật môn Võ gậy tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2023.