Varengeville-sur-Mer
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 49°54′24″B 0°59′44″Đ / 49,9066666667°B 0,995555555556°Đ / 49.9066666667; 0.995555555556
Varengeville-sur-Mer | |
![]() | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Offranville |
Xã (thị) trưởng | Christian Blanckaert (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 0–102 m (0–335 ft) (bình quân 90 m/300 ft) |
Diện tích đất1 | 10,75 km2 (4,15 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.113 (2006) |
- Mật độ | 104 /km2 (270 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76720/ 76119 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Varengeville-sur-Mer là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Varengeville-sur-Mer are blazoned:
|
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1011 | 986 | 998 | 1050 | 1048 | 1179 | 1113 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Varengeville-sur-Mer on the Quid website (tiếng Pháp)
- Tourism in Varengeville-sur-Mer and the region: the Alabaster Coast
![]() |
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |