Viriville
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 45°19′00″B 5°12′18″Đ / 45,3166666667°B 5,205°Đ / 45.3166666667; 5.205
Viriville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Isère |
Quận | Arrondissement of Grenoble |
Tổng | Canton of Roybon |
Xã (thị) trưởng | M. B.GILLET (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 306–606 m (1.004–1.988 ft) (bình quân 360 m/1.180 ft) |
Diện tích đất1 | 30,46 km2 (11,76 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.207 (1999) |
- Mật độ | 40 /km2 (100 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 38561/ 38980 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Viriville là một xã thuộc tỉnh Isère, trong vùng Rhône-Alpes ở đông nam nước nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 360 mét trên mực nước biển. Theo điều tra dân số năm 1999 của INSEE, xã có dân số 1207 người.