Waco Standard Cabin series
Giao diện
Waco Standard Cabin series | |
---|---|
Waco VKS-7 kiểu năm 1937 | |
Kiểu | Máy bay thông dụng |
Nguồn gốc | Hoa Kỳ |
Nhà chế tạo | Waco Aircraft Company |
Vào trang bị | 1931 |
Waco Standard Cabin series là một chuỗi các máy bay hai tầng cánh có 4-5 chỗ ngồi, do hãng Waco Aircraft Company của Hoa Kỳ chế tạo từ năm 1931.
Quốc gia sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Quân sự
[sửa | sửa mã nguồn]Tính năng kỹ chiến thuật
[sửa | sửa mã nguồn]Referenced from Juptner, U.S. Civil Aircraft, 1962, 1974, 1977 and 1980 (dates refer to specific volumes, not editions)[1][2][3][4]
Date | Type | Power | Engine | Length OA | Span (upper) |
Span (lower) |
Speed (maximum) |
Weight (empty) |
Weight (max gross) |
Load (maximum) |
Price[5] (new) |
Price[6] (adjusted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Th4 năm 1931 | QDC | 165 hp(123 kW) | Continental A-70-2 | 23'2"(7.06m) | 33'3"(10.13m) | 28'2"(8.59m) | 116 mph(187 km/h) | 1,530 lb(694 kg) | 2,507 lb(1,137 kg) | 977 lb(443 kg) | $5,985 | $115.169 |
Th3 năm 1932 | UEC | 210 hp(157 kW) | Continental R-670 | 24'8"(7,52m) | 33'3"(10.13m) | 28'2"(8.59m) | 133 mph(214 km/h) | 1,670 lb(758 kg)[7] | 2,700 lb(1,225 kg) | 1,030 lb(470 kg) | $5,985 | $128.371 |
Th3 năm 1932 | OEC | 210 hp(157 kW) | Kinner C-5-210 | 24'9"(7,54m) | 33'3"(10.13m) | 28'2"(8.59m) | 133 mph(214 km/h) | 1,667 lb(756 kg)[8] | 2,700 lb(1,225 kg) | 1,033 lb(469 kg) | $5,985 | $128.371 |
Th4 năm 1932 | BEC | 165 hp(123 kW) | Wright R-540 | 24'10"(7,57m) | 33'3"(10.13m) | 28'2"(8.59m) | 120 mph(193 km/h) | 1,650 lb(748 kg) | 2,650 lb(1,202 kg) | 1,000 lb(450 kg) | unknown | |
Th3 năm 1933 | UIC | 210 hp(157 kW) | Continental R-670 | 25'2"(7.67m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 140 mph(225 km/h)[9] | 1,690 lb(767 kg) | 2,800 lb(1,270 kg) | 1,110 lb(500 kg) | $5,985 | $135.301 |
Th3 năm 1933 | UIC[10] | 210 hp(157 kW) | Continental R-670 | 28'11"(8.81m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 126 mph(203 km/h) | 2,079 lb(943 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,171 lb(531 kg) | unknown | |
Th3 năm 1934 | UKC | 210 hp(157 kW) | Continental R-670-A | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 143 mph(230 km/h) | 1,745 lb(792 kg)[11] | 2,850 lb(1,293 kg) | 1,105 lb(501 kg) | $6,285 | $137.488 |
Th3 năm 1934 | UKC[12] | 210 hp(157 kW) | Continental R-670-A | 28'10"(8.79m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 126 mph(203 km/h) | 2,131 lb(967 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,119 lb(508 kg) | unknown | |
Th4 năm 1934 | YKC | 225 hp(168 kW) | Jacobs L-4 | 25'4"(7,72m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 149 mph(240 km/h) | 1,800 lb(817 kg) | 2,850 lb(1,293 kg) | 1,050 lb(480 kg) | $6,450 | $141.098 |
Th4 năm 1934 | YKC[12] | 225 hp(168 kW) | Jacobs L-4 | 28'10"(8.79m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 130 mph(209 km/h) | 2,186 lb(992 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,064 lb(483 kg) | unknown | |
tháng 5 năm 1934 | CJC | 250 hp(186 kW) | Wright R-760-E | 25'8"(7.82m) | 34'10"(10.62m) | 28'3"(8.61m) | 152 mph(245 km/h) | 1,976 lb(896 kg) | 3,200 lb(1,452 kg) | 1,224 lb(555 kg) | $8,365 | $182.990 |
tháng 5 năm 1934 | CJC[12] | 250 hp(186 kW) | Wright R-760-E | 28'10"(8.79m) | 34'10"(10.62m) | 28'3"(8.61m) | 132 mph(212 km/h) | 2,296 lb(1,041 kg) | 3,650 lb(1,656 kg) | 1,354 lb(614 kg) | unknown | |
1935 | UKC-S | 210 hp(157 kW) | Continental R-670-A | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 138 mph(222 km/h) | 1,720 lb(780 kg) | 3,000 lb(1,361 kg) | 1,280 lb(580 kg) | $5,225[13] | $111.526 |
1935 | YKC-S | 225 hp(168 kW) | Jacobs L-4 | 25'4"(7,72m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 143 mph(230 km/h) | 1,773 lb(804 kg) | 3,000 lb(1,361 kg) | 1,227 lb(557 kg) | $5,490[14] | $117.182 |
1935 | CJC-S | 250 hp(186 kW) | Wright R-760-E | 25'8"(7.82m) | 34'10"(10.62m) | 28'3"(8.61m) | 152 mph(245 km/h) | 1,941 lb(880 kg) | 3,200 lb(1,452 kg) | 1,359 lb(616 kg) | $7,000 | $149.413 |
1936 | YKS-6 | 225 hp(168 kW) | Jacobs L-4 | 25'4"(7,72m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 144 mph(232 km/h) | 1,809 lb(821 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,441 lb(654 kg) | $4,995 | $105.338 |
Th2 năm 1937 | YKS-7 | 225 hp(168 kW) | Jacobs L-4M/MB[15] | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 146 mph(235 km/h) | 1,882 lb(854 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,368 lb(621 kg) | $5,695 | $115.930 |
Th2 năm 1937 | ZKS-7 | 285 hp(213 kW) | Jacobs L-5 | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 153 mph(246 km/h) | 1,928 lb(875 kg)[16] | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,322 lb(600 kg) | $6,135 | $124.887 |
Th6 năm 1937 | UKS-7 | 225 hp(168 kW) | Continental W-670K | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 147 mph(237 km/h) | 1,907 lb(865 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,343 lb(609 kg) | $5,890 | $119.900 |
Th6 năm 1937 | VKS-7 | 240 hp(179 kW) | Continental W-670M | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 149 mph(240 km/h) | 1,917 lb(870 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,333 lb(605 kg) | $5,890 | $119.900 |
1938 | VKS-7 | 240 hp(179 kW) | Continental W-670M | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 145 mph(233 km/h) | 1,960 lb(889 kg)[16] | 3,250 lb(1,474 kg) | 1,290 lb(585 kg) | $7,770 | $158.170 |
Th6 năm 1937 | VKS-7F | 240 hp(179 kW) | Continental W-670M | 25'3"(7,70m) | 33'3"(10.13m) | 28'3"(8.61m) | 145 mph(233 km/h) | 2,256 lb(1,023 kg) | 3,250 lb(1,474 kg) | 994 lb(451 kg) | $12,500[17] | $254.456[18] |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Waco Standard Cabin series.
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Avro 639 Cabin Cadet
- Avro 641 Commodore
- Beechcraft Model 17 Staggerwing
- Bristol Type 110A
- Canadian Vickers Vanessa
- Stinson SB-1 Detroiter
- Tachikawa KKY-2
- Danh sách liên quan
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Juptner, 1962 pp37-40, 195-198, 208-209, 280-284
- ^ Juptner, 1974 pp92-96, 111-116, 134-137, 243-249, 268-270, 349-357
- ^ Juptner, 1977 pp97-103, 113-114, 139-141, 170-173, 223-228, 267-269, 296-297
- ^ Juptner, 1980, pp56-59
- ^ Price is with standard equipment, with no extra options.
- ^ Price adjusted for inflation based on increase in price of consumer goods - aircraft prices may have differed.
- ^ Brandley, 1981 reports empty weight as 1,750lb(790kg)
- ^ Brandley, 1981 reports empty weight as 1,560lb (710kg)
- ^ Brandley, 1981 reports maximum speed as 136 mph (219 km/h)
- ^ floatplane fitted with Edo P-3300 floats
- ^ Weights changed to 1,755lbs empty, 3,000lbs max gross and 1,245lbs max load
- ^ a b c Floatplane fitted with 38-3430 Edo floats
- ^ Brandley, 1981 reports price as $6,285
- ^ Brandley, 1981 reports price as $6,450
- ^ M = magneto ignition, MB = magneto and battery ignition
- ^ a b Weights later amended
- ^ Brandley, 1981 reports price as $13,500
- ^ Price and weight increases reflect extensive equipment fit for use as navigational trainer
Tài liệu
[sửa | sửa mã nguồn]Sách
[sửa | sửa mã nguồn]- Balmer, Joseph; Davis, Ken (1996). Mrs. WACO – The Early Days of the WACO Aircraft Company as told by one who lived it! Hattie Meyers Weaver Junkin. unk.: Little Otter Productions. ISBN 978-1888282047.
- Balmer, Joseph; Davis, Ken (1992). There Goes a WACO. Troy, Ohio: Little Otter Productions. ISBN 978-0925436085.
- Brandley, Raymond H. (1979). Ask Any Pilot - The authentic history of Waco airplanes and the biographies of the founders, Clayton J. Brukner and Elwood J. "Sam" Junkin. R. H. Brandly. ISBN 978-0960273409.
- Brandly, Raymond H. (1986 (2nd Edition)). Waco Aircraft Production 1923-1942. Troy, Ohio: Waco Aircraft Co. ISBN 978-0-ngày 94 tháng 5 năm 2734 Kiểm tra giá trị
|isbn=
: ký tự không hợp lệ (trợ giúp). Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:|year=
(trợ giúp) - Brandley, Raymond H. (1981). Waco Airplanes - The Versatile Cabin Series. unk.: R.H. Brandly. ISBN 0-ngày 95 tháng 2 năm 2734 Kiểm tra giá trị
|isbn=
: ký tự không hợp lệ (trợ giúp). - Green, William (1965). The Aircraft of the World. Macdonald & Co. (Publishers) Ltd. ISBN none Kiểm tra giá trị
|isbn=
: ký tự không hợp lệ (trợ giúp). - Jenner, Robin; List, David; Badrocke, Mike (1999). The Long Range Desert Group 1940–1945. Oxford, UK: Osprey Publishing. ISBN 1-85532-958-1.
- Juptner, Joseph P. (1962). U.S. Civil Aircraft (ATC 1 - 100). 1. Los Angeles, California: Aero Publishers, Inc. LCCN 62-15967.
- Juptner, Joseph P. (1962). U.S. Civil Aircraft (ATC 401 - 500). 5. Aero Publishers, Inc. tr. 37–40, 195–198, 208–209, 280–284. ISBN 0-8168-9166-4.
- Juptner, Joseph P. (1974). US Civil Aircraft (ATC 501 - 600). 6. Aero Publishers, Inc. tr. 92–96, 111–116, 134–137, 243–249, 268–270, 349–357. ISBN 0-8168-9170-2.
- Juptner, Joseph P. (1977). US Civil Aircraft (ATC 601 - 700). 7. Aero Publishers, Inc. tr. 97–103, 113–114, 139–141, 170–173, 223–228. ISBN 0-8168-9174-5.
- Juptner, Joseph P. (1980). US Civil Aircraft (ATC 701 - 800). 8. Aero Publishers, Inc. tr. 56–59. ISBN 0-8168-9178-8.
- Kobernuss, Fred O. (1992). Waco – Symbol of Courage and Excellence, Volume 1. Terre Haute, IN: Sunshine House, Inc. ISBN 0-943691-07-9.
- Kobernuss, Fred O. (1999). Waco – Symbol of Courage and Excellence, Volume 2. Destin, FL: Mystic Bay Publishers. ISBN 1-887961-01-1.
- Simpson, Rod (2001). Airlife's World Aircraft. Airlife Publishing Ltd. ISBN 1-84037-115-3.
- Simpson, Rod; Trask, Charles (2000). Waco – Images of Aviation. Tempus Pub Ltd. ISBN 978-0752417677.
- Grey, C.G. (1972). Jane's All the World's Aircraft 1938. London: David & Charles. ISBN 0-7153-5734-4.
Websites
[sửa | sửa mã nguồn]- Various (ngày 26 tháng 4 năm 2009). “Aerofiles Waco Page”. Aerofiles. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2009.
- “FAA Registry Search for Waco”. Federal Aviation Administration. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2012. Truy cập accessed ngày 12 tháng 6 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - Joseph F. Baugher (ngày 1 tháng 4 năm 2012). “[[Tập tin:Flag of the United States.svg|23x15px|border |alt=Hoa Kỳ|link=Hoa Kỳ]] [[Hải quân Hoa Kỳ]] and US Marine Corps Aircraft Serial Numbers and Bureau Numbers--1911 to Present”. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2012. Tựa đề URL chứa liên kết wiki (trợ giúp)
- Terry O'Neill (March/April 1964). “The Last Waco”. Sport Aviation March 1964 and April 1964. Sport Aviation. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|date=
(trợ giúp)