Weidenberg
Giao diện
| Weidenberg | |
|---|---|
Huy hiệu | |
| Quốc gia | Đức |
| Bang | Bayern |
| Vùng hành chính | Oberfranken |
| Huyện | Bayreuth |
| Liên xã | Weidenberg |
| Phân chia hành chính | 52 Ortsteile |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng | Hans Wittauer |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 68,91 km2 (2,661 mi2) |
| Độ cao cực đại | 853 m (2,799 ft) |
| Độ cao cực tiểu | 357 m (1,171 ft) |
| Dân số (2020-12-31)[1] | |
| • Tổng cộng | 5.768 |
| • Mật độ | 0,84/km2 (2,2/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính | 95466 |
| Mã vùng | 09209, 0921, 09278 |
| Biển số xe | BT |
| Thành phố kết nghĩa | Plouhinec |
| Website | www.weidenberg.de |
Weidenberg là một đô thị ở huyện Bayreuth bang Bayern nước Đức. Đô thị Weidenberg có diện tích 68,91 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 6494 người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Weidenberg.
