Wikipedia:Danh sách thành viên Wikipedia giàu nhất theo giá trị tài sản DYKD
Dưới đây là danh sách thành viên Wikipedia giàu nhất theo giá trị tài sản DYKD/BCBD của Wikipedia tiếng Việt. Bảng xếp hạng là một tiêu chí đo lường thi đua cộng đồng và sự phát triển của Wikipedia.
Ý nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]
- Xếp hạng: giúp đánh giá chính xác đóng góp thành viên theo mức độ người đóng góp nhiều nhất theo thứ tự.
- Tổng số thành viên: cho thấy mức độ tham gia wiki từ tổng số lượng thành viên tham gia viết BCB hằng năm.
- Tổng số đồng tiền: cho thấy số bài BCB được viết của mỗi thành viên, các đồng tiền bạch kim, vàng, bạc, đồng thể hiện dung lượng của bài viết (từ dài đến ngắn), cho thấy xu hướng viết bài theo dung lượng của thành viên.
- Tổng giá trị tài sản: giúp so sánh và theo dõi sự thi đua BCB của toàn bộ cộng đồng Wikipedia hằng năm.
Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng | Thành viên | Các đồng tiền | Số đồng tiền | Tổng giá trị tài sản (tính theo đồng BCB) |
---|---|---|---|---|
– | 59 | 436 | 10.880 | |
001 | Nguyenhai314 | 80 | 1645 | |
002 | A | 36,5 | 907,5 | |
003 | The Earth Nguyen | 28 | 905 | |
004 | Mintu Martin | 35 | 880 | |
005 | Q.Khải | 34 | 805 | |
006 | ThiênĐế98 | 19 | 570 | |
007 | Russian Federal Subjects | 22 | 480 | |
008 | Anewplayer | 17 | 375 | |
009 | Nacdanh | 9 | 310 | |
010 | Tuanminh01 | 9,5 | 270 | |
011 | Hoangkid | 6 | 265 | |
- | Baoothersks | 9,5 | 245 | |
- | (WTL) | 9 | 180 | |
012 | Mongrangvebet | 9 | 165 | |
- | Băng Tỏa | 4,5 | 165 | |
013 | Lcsnes | 4 | 160 | |
014 | Tttrung | 4 | 150 | |
015 | Zajzajmkhvtc90 | 5 | 145 | |
016 | Dawnie t | 3,5 | 135 | |
017 | Thienhau2003 | 5 | 125 | |
- | ReiAzure | 4 | 125 | |
018 | Trương Minh Khải | 5 | 115 | |
019 | Minhhai 2000 | 3 | 100 | |
020 | DreamSeeeeker | 2 | 95 | |
021 | AFKHaiDang | 5 | 90 | |
- | Ipedi57 | 5 | 85 | |
022 | Nothing I Can't | 5 | 80 | |
023 | Maihuongly | 3 | 75 | |
- | P.T.Đ | 3 | 75 | |
024 | DangTungDuong | 3,5 | 70 | |
025 | Akiratoshimete | 2 | 60 | |
- | DHN | 2 | 60 | |
026 | Keo010122 | 3 | 55 | |
Đông Minh | 2 | 55 | ||
027 | Đức Anh | 3 | 50 | |
- | Thái Nhi | 2 | 50 | |
028 | Nguyenvanhieu6574 | 4 | 45 | |
039 | Fattrien | 1 | 40 | |
- | Prof MK | 1 | 40 | |
- | Ltncanada | 1 | 40 | |
- | Chủ điểm chọn lọc | 2 | 35 | |
030 | Newone | 2 | 35 | |
- | Thanhdmh | 2 | 35 | |
031 | JohnsonLee01 | 1,5 | 30 | |
- | Alphama | 1 | 30 | |
- | Linux 9x | 1 | 30 | |
- | Tran Trong Nhan | 1 | 30 | |
- | Trần Nguyễn Minh Huy | 1 | 30 | |
- | Johwu | 1 | 30 | |
032 | SeaLeopard | 1 | 25 | |
033 | CVQT | 1 | 20 | |
- | Doãn Hiệu | 1 | 20 | |
- | Feking83 | 1 | 20 | |
- | Kame-hino | 1 | 20 | |
- | Ledinhthang | 1 | 20 | |
- | MeigyokuThmn | 1 | 20 | |
- | NXL1997 | 0,5 | 20 | |
- | Viethavvh | 1 | 20 | |
- | Vinhtantran | 1 | 20 | |
034 | TuanUt | 0,5 | 15 | |
035 | Ngomanh123 | 1 | 10 | |
036 | Le-cerveau-gelé | 0,5 | 7,5 | |
- | Làm lại từ đầu như những ngày xưa yêu dấu | 3 | 70 |
Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Best Leader of DYK, Wikipedia:Best Leader of DYK 2020, vi.wikipedia.org, truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2020