Yamaki Rie
Giao diện
| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Yamaki Rie | ||
| Ngày sinh | 2 tháng 10, 1975 | ||
| Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
| Vị trí | Hậu vệ | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1989–1993 | Nissan FC Ladies | 75 | (10) |
| 1994–1998 | Nikko Securities Dream Ladies | 80 | (10) |
| 1999–2002 | Frankfurt | ||
| 2003–2004 | Ohara Gakuen JaSRA | 33 | (10) |
| Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1993–1999 | Nhật Bản | 50 | (3) |
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia | |||
Yamaki Rie (山木 里恵, sinh ngày 2 tháng 10 năm 1975) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Yamaki Rie thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 1993 đến 1999.[1]
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]| Nhật Bản | ||
|---|---|---|
| Năm | Trận | Bàn |
| 1993 | 4 | 0 |
| 1994 | 6 | 0 |
| 1995 | 10 | 0 |
| 1996 | 10 | 0 |
| 1997 | 7 | 2 |
| 1998 | 8 | 1 |
| 1999 | 5 | 0 |
| Tổng cộng | 50 | 3 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Hiệp hội bóng đá Nhật Bản(bằng tiếng Nhật)