133 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
133 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory133 TCN
CXXXII TCN
Ab urbe condita621
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4618
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−76 – −75
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2969–2970
Lịch Bahá’í−1976 – −1975
Lịch Bengal−725
Lịch Berber818
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2564 hoặc 2504
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2565 hoặc 2505
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−416 – −415
Lịch Dân Quốc2044 trước Dân Quốc
民前2044年
Lịch Do Thái3628–3629
Lịch Đông La Mã5376–5377
Lịch Ethiopia−140 – −139
Lịch Holocen9868
Lịch Hồi giáo777 BH – 776 BH
Lịch Igbo−1132 – −1131
Lịch Iran754 BP – 753 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−770
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch412
Dương lịch Thái411
Lịch Triều Tiên2201

Năm 133 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]