139 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
139
Số đếm139
một trăm ba mươi chín
Số thứ tựthứ một trăm ba mươi chín
Bình phương19321 (số)
Lập phương2685619 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 139
Biểu diễn
Nhị phân100010112
Tam phân120113
Tứ phân20234
Ngũ phân10245
Lục phân3516
Bát phân2138
Thập nhị phânB712
Thập lục phân8B16
Nhị thập phân6J20
Cơ số 363V36
Lục thập phân2J60
Số La MãCXXXIX
138 139 140

139 (một trăm ba mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 138 và ngay trước 140.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]