201 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
201
Số đếm201
hai trăm lẻ một
Số thứ tựthứ hai trăm lẻ một
Bình phương40401 (số)
Lập phương8120601 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 × 67
Chia hết cho1, 3, 67, 201
Biểu diễn
Nhị phân110010012
Tam phân211103
Tứ phân30214
Ngũ phân13015
Lục phân5336
Bát phân3118
Thập nhị phân14912
Thập lục phânC916
Nhị thập phânA120
Cơ số 365L36
Lục thập phân3L60
Số La MãCCI
200 201 202

201 (hai trăm linh một) là một số tự nhiên ngay sau 200 và ngay trước 202.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]