59

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
59 trong lịch khác
Lịch Gregory59
LIX
Ab urbe condita812
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4809
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat115–116
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3160–3161
Lịch Bahá’í−1785 – −1784
Lịch Bengal−534
Lịch Berber1009
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
2755 hoặc 2695
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
2756 hoặc 2696
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−225 – −224
Lịch Dân Quốc1853 trước Dân Quốc
民前1853年
Lịch Do Thái3819–3820
Lịch Đông La Mã5567–5568
Lịch Ethiopia51–52
Lịch Holocen10059
Lịch Hồi giáo580 BH – 579 BH
Lịch Igbo−941 – −940
Lịch Iran563 BP – 562 BP
Lịch Julius59
LIX
Lịch Myanma−579
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch603
Dương lịch Thái602
Lịch Triều Tiên2392

Năm 59 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]