Glarus

Glarus
Hiệu kỳ của Glarus
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Glarus
Huy hiệu
Vị trí của Glarus
Map
Glarus trên bản đồ Thụy Sĩ
Glarus
Glarus
Glarus trên bản đồ Bang Glarus
Glarus
Glarus
Quốc giaThụy Sĩ
BangGlarus
Diện tích[1]
 • Tổng cộng103,6 km2 (400 mi2)
Độ cao (Stadtkirche Glarus)472 m (1,549 ft)
Dân số (2017-12-31)[2]
 • Tổng cộng12.521
 • Mật độ12/km2 (31/mi2)
Tên cư dântiếng Đức: Glarner(in)
Múi giờUTC+1, UTC+2 sửa dữ liệu
Mã bưu chính8750, 8754, 8755
Mã SFOS1632
Thành phố kết nghĩaBiebrich, Kobryn, New Glarus, Rožňava sửa dữ liệu
Địa phương trực thuộcGlarus, Netstal, Ennetbühls, Ennenda, Riedern, Hinter-Klöntal, Richisau, Klöntal
Giáp vớiGlarus Nord, Glarus Süd, Muotathal (SZ), Innerthal (SZ)
Thành phố
kết nghĩa
Wiesbaden-Biebrich (Đức)
Trang webwww.gemeinde.glarus.ch
SFSO statistics

Glarus (tiếng Đức: [ˈɡlaːrʊs] ; tiếng Đức Alemanni: Glaris; tiếng Pháp: Glaris; tiếng Ý: Glarona; tiếng Romansh: Glaruna) là thủ phủ của bang GlarusThụy Sĩ. Kể từ 1 tháng 1 năm 2011, xã Glarus hợp nhất với các thị trấn Ennenda, NetstalRiedern.[3]

Glarus nằm bên sông Linth, nằm phía tây của núi Glärnisch (thuộc Schwyzer Alpen) và phía đông của Schilt (Anpơ Glarus). Các công trình được xây dựng trước vụ hỏa hoạn năm 1861 không còn sót lại. Gỗ, dệt may, chất dẻo và in ấn là các ngành nghề chính. Biểu tượng của thành phố là nhà thờ theo kiến trúc Tân La Mã.

Ngôn ngữ chính thức của Glarus là tiếng Đức, nhưng ngôn ngữ được người dân địa phương sử dụng là phương ngữ Đức khu vực Thụy Sĩ của tiếng Alemanni.

Sự Kiện và Lễ Hội[sửa | sửa mã nguồn]

Glarus tổ chức nhiều sự kiện và lễ hội truyền thống, nhất là trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.

Lễ hội Glarner Fäscht, tổ chức mỗi năm, là một sự kiện vui nhộn và quan trọng.

Bảo tàng Glarner là một trong những điểm tham quan văn hóa quan trọng, hiển thị lịch sử và văn hóa của bang Glarus.

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Truy cập 13 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)
  2. ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Truy cập 12 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)
  3. ^ Amtliches Gemeindeverzeichnis der Schweiz (tiếng Đức)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]