Ký tự phiên âm

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Ký tự phiên âm, Chữ phiên âm hay chữ Ruby là ký tự nhỏ mà có thể được đặt ở trên hoặc bên phải của một chữ Hán (và cả chữ Nôm) để hiển thị cách phát âm. Chúng thường xuất hiện với các chữ tượng hình hay văn tự ngữ tố của các ngôn ngữ thuộc Vùng văn hóa Đông Átiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Việt hoặc tiếng Triều Tiên. Thường được sử dụng khi hướng dẫn cách phát âm cho cho các ký tự tương đối mơ hồ.

Các ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một ví dụ của các ký tự phiên âm tiếng Nhật (gọi là chữ furigana) cho "Tōkyō" ("東京"):

Hiragana Katakana Romaji
とう きょう
トウ キョウ
kyō


Dưới đây là một ví dụ của các ký tự phiên âm tiếng Trung cho "Bắc Kinh" ("北京"):

Chú âm phù hiệu Bính âm Hán ngữ
ㄅㄟˇ ㄐ一ㄥ
běi jīng


Dưới đây là một ví dụ của các ký tự phiên âm tiếng Triều Tiên cho "Hàn Quốc" ("韓國"):

Chosŏn'gŭl


Dưới đây là ví dụ của các ký tự phiên âm tiếng Việt cho chữ Hán của "Hà Nội" ("河內", từ Hán-Việt), và cho chữ Nôm của "chữ Nôm" ("𡨸喃", từ thuần Việt):

Chữ Quốc Ngữ
(cho chữ Hán)
Chữ Quốc Ngữ
(cho chữ Nôm)
nội
chữ nôm
𡨸

Sử dụng của ký tự phiên âm[sửa | sửa mã nguồn]

"Huấn dân chính âm ngạn giải" (tiếng Hàn훈민정음언해訓民正音諺解Hunmin jeongeum eonhae) sử dụng Chosŏn'gŭl nhỏ cho ký tự phiên âm bên phải dưới đây.

Ký tự phiên âm có thể được sử dụng vì các lý do khác nhau:

  • Vì ký tự này là hiếm và cách phát âm chưa được biết đến nhiều — ký tự tên cá nhân thường rơi vào thể loại này;
  • Vì ký tự có nhiều hơn một cách phát âm, và bối cảnh là không đủ để xác định sử dụng;
  • Vì độc giả vẫn còn học ngôn ngữ và không dự kiến sẽ luôn luôn biết cách phát âm hay ý nghĩa của một thuật ngữ;
  • Vì tác giả là sử dụng một cách phát âm không chuẩn cho các ký tự — ví dụ, sách truyện tranh thường sử dụng ký tự phiên âm để nhấn mạnh trò chơi chữ dajare.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]