Muralha

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Muralha
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Luiz Philipe Lima de Oliveira
Ngày sinh 21 tháng 1, 1993 (31 tuổi)
Nơi sinh Rio de Janeiro, Brasil
Chiều cao 1,73 m (5 ft 8 in)
Vị trí Tiền vệ|Centre midfielder
Thông tin đội
Đội hiện nay
Seongnam FC
Số áo 40
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2008–2009 Vasco da Gama
2010–2012 Flamengo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2017 Flamengo 28 (0)
2013Portuguesa (mượn) 1 (0)
2015Bragantino (mượn) 0 (0)
2015–2016Luverdense (mượn) 27 (1)
2016–2017Pohang Steelers (mượn) 53 (1)
2018– Seongnam FC 0 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2011 Brasil U-18 3 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 5 năm 2018

Luiz Philipe Lima de Oliveira (sinh ngày 21 tháng 1 năm 1993 ở Rio de Janeiro), còn được biết với tên Muralha hay Luiz Philipe Muralha, là một cầu thủ bóng đá Brasil Tiền vệ#Deep-lying playmaker|centre midfielder. Hiện tại anh thi đấu cho Seongnam FC.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

(Chính xác Tính đến ngày 16 tháng 2 năm 2017)
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục State League Tổng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Flamengo
2011 Série A 13 0 1 0 0 0 1 0 15 0
2012 7 0 0 0 6 0 9 0 22 0
Tổng 20 0 1 0 6 0 9 0 37 0
Portuguesa (mượn) 2013 Série A 1 0 1 0 - - 11 0 13 0
Tổng 1 0 1 0 0 0 11 0 13 0
Flamengo 2014 Série A 8 0 1 0 6 0 12 0 27 0
Tổng 8 0 1 0 6 0 12 0 27 0
Bragantino (mượn) 2015 Série B - - 1 0 - - 12 0 13 1
Tổng 0 0 1 0 0 0 12 0 13 1
Luverdense (mượn) 2015 Série B 21 1 - - - - - - 21 1
2016 6 0 0 0 - - - - 6 0
Tổng 27 1 0 0 0 0 0 0 27 1
Pohang Steelers (mượn) 2016 K League 1 20 1 0 0 - - - - 20 1
2017 33 0 0 0 - - - - 33 0
Tổng 53 1 0 0 0 0 0 0 53 1
Tổng cộng sự nghiệp 109 2 4 0 12 0 44 0 170 2

theo nguồn kết hợp tại trang chủ chính thức của Flamengo[1] và Flaestatística.[2]

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Flamengo
Portuguesa

Đội tuyển quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

  • Copa Internacional do Mediterrâneo: 2011

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]