Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Miura, Kanagawa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Dời pt:Miura (cidade) |
n Bot: Thêm zh-min-nan:Miura-chhī, pt:Miura |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[ar:ميورا، كاناغاوا]] |
[[ar:ميورا، كاناغاوا]] |
||
[[zh-min-nan:Miura-chhī]] |
|||
[[de:Miura (Kanagawa)]] |
[[de:Miura (Kanagawa)]] |
||
[[et:Miura]] |
[[et:Miura]] |
||
Dòng 54: | Dòng 55: | ||
[[ja:三浦市]] |
[[ja:三浦市]] |
||
[[pl:Miura]] |
[[pl:Miura]] |
||
[[pt:Miura]] |
|||
[[ro:Miura, Kanagawa]] |
[[ro:Miura, Kanagawa]] |
||
[[ru:Миура (город)]] |
[[ru:Миура (город)]] |
Phiên bản lúc 20:26, ngày 9 tháng 2 năm 2013
Miura 三浦市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Miura ở Kanagawa | |
Tọa độ: 35°9′B 139°37′Đ / 35,15°B 139,617°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Kanagawa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 32,28 km2 (1,246 mi2) |
Dân số (1 tháng 9, 2010) | |
• Tổng cộng | 48,238 |
• Mật độ | 1.490/km2 (3,900/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
238-0298 | |
Thành phố kết nghĩa | Suzaka, Warrnambool |
- Cây | Japanese Black Pine |
- Hoa | Crinum |
- Chim | Japanese Cormorant |
Điện thoại | 046-882-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | Shiroyama-cho 1-1, Miura-shi, Kanagawa-ken 238-0298 |
Trang web | Thành phố Miura |
Miura (三浦市 Miura-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Kanagawa, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Miura, Kanagawa tại Wikimedia Commons
- Bản mẫu:Wikitravel