Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tháng chín”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Thêm min:September |
n r2.7.2+) (Bot: Đổi ang:Hāliȝmōnaþ thành ang:Hāligmōnaþ |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[als:September]] |
[[als:September]] |
||
[[am:ሰፕቴምበር]] |
[[am:ሰፕቴምበር]] |
||
[[ang: |
[[ang:Hāligmōnaþ]] |
||
[[ab:Цәыббра]] |
[[ab:Цәыббра]] |
||
[[ar:سبتمبر]] |
[[ar:سبتمبر]] |
Phiên bản lúc 23:04, ngày 26 tháng 2 năm 2013
Tháng chín là tháng thứ chín theo lịch Gregory, với 30 ngày.
<< Tháng 9 năm 2024 >> | ||||||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | |||||
Những sự kiện trong tháng 9
- Ngày 2 tháng 9: Quốc khánh của Việt Nam
- Ngày 8 tháng 9: Ngày Biết chữ Quốc tế (International Literacy Day)
- Ngày 15 tháng 9: Ngày Quốc tế Dân chủ (International Day of Democracy)
- Ngày 16 tháng 9: Ngày Quốc tế Bảo vệ Tầng ôzôn (International Day for the Preservation of the Ozone Layer)
- Ngày 21 tháng 9: Ngày Quốc tế Hòa bình (International Day of Peace) (trước đây là ngày khai mạc Đại hội đồng LHQ)
- Ngày 21 tháng 9: Ngày Thu phân - Giữa thu
- Trong tuần cuối cùng: Ngày Hàng hải Thế giới (World Maritime Day)
Xem thêm
- Những ngày kỷ niệm
- Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 tháng 9
Các tháng trong năm (dương lịch)
tháng một | tháng hai | tháng ba | tháng tư | tháng năm | tháng sáu | tháng bảy | tháng tám | tháng chín | tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tháng chín. |