Khác biệt giữa bản sửa đổi của “19 tháng 1”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm si:ජනවාරි 19 |
|||
Dòng 169: | Dòng 169: | ||
[[Thể loại:Tháng một]] |
[[Thể loại:Tháng một]] |
||
[[af:19 Januarie]] |
|||
[[ar:ملحق:19 يناير]] |
|||
[[an:19 de chinero]] |
|||
[[roa-rup:19 Yinar]] |
|||
[[frp:19 janviér]] |
|||
[[ast:19 de xineru]] |
|||
[[gn:19 jasyteĩ]] |
|||
[[az:19 yanvar]] |
|||
[[bjn:19 Januari]] |
|||
[[id:19 Januari]] |
|||
[[ms:19 Januari]] |
|||
[[bn:জানুয়ারি ১৯]] |
|||
[[zh-min-nan:1 goe̍h 19 ji̍t]] |
|||
[[jv:19 Januari]] |
|||
[[su:19 Januari]] |
|||
[[be:19 студзеня]] |
|||
[[be-x-old:19 студзеня]] |
|||
[[bcl:Enero 19]] |
|||
[[bs:19. januar]] |
|||
[[br:19 Genver]] |
|||
[[bg:19 януари]] |
|||
[[ca:19 de gener]] |
|||
[[ceb:Enero 19]] |
|||
[[cv:Кăрлач, 19]] |
|||
[[cs:19. leden]] |
|||
[[co:19 di ghjennaghju]] |
|||
[[cy:19 Ionawr]] |
|||
[[da:19. januar]] |
|||
[[de:19. Januar]] |
|||
[[dv:ޖެނުއަރީ 19]] |
|||
[[et:19. jaanuar]] |
|||
[[el:19 Ιανουαρίου]] |
|||
[[eml:19 ed znèr]] |
|||
[[en:January 19]] |
|||
[[myv:Якшамковонь 19 чи]] |
|||
[[es:19 de enero]] |
|||
[[eo:19-a de januaro]] |
|||
[[ext:19 eneru]] |
|||
[[eu:Urtarrilaren 19]] |
|||
[[fa:۱۹ ژانویه]] |
|||
[[hif:19 January]] |
|||
[[fo:19. januar]] |
|||
[[fr:19 janvier]] |
|||
[[fy:19 jannewaris]] |
|||
[[fur:19 di Zenâr]] |
|||
[[ga:19 Eanáir]] |
|||
[[gv:19 Jerrey Geuree]] |
|||
[[gd:19 am Faoilleach]] |
|||
[[gl:19 de xaneiro]] |
|||
[[gan:1月19號]] |
|||
[[gu:જાન્યુઆરી ૧૯]] |
|||
[[xal:Туула сарин 19]] |
|||
[[ko:1월 19일]] |
|||
[[hy:Հունվարի 19]] |
|||
[[hi:१९ जनवरी]] |
|||
[[hsb:19. januara]] |
|||
[[hr:19. siječnja]] |
|||
[[io:19 di januaro]] |
|||
[[ig:Önwa mbu 19]] |
|||
[[ilo:Enero 19]] |
|||
[[bpy:জানুয়ারী ১৯]] |
|||
[[ia:19 de januario]] |
|||
[[ie:19 januar]] |
|||
[[os:19 январы]] |
|||
[[is:19. janúar]] |
|||
[[it:19 gennaio]] |
|||
[[he:19 בינואר]] |
|||
[[kl:Jannuaari 19]] |
|||
[[kn:ಜನವರಿ ೧೯]] |
|||
[[pam:Eneru 19]] |
|||
[[ka:19 იანვარი]] |
|||
[[csb:19 stëcznika]] |
|||
[[kk:19 қаңтар]] |
|||
[[ky:19-январь]] |
|||
[[sw:19 Januari]] |
|||
[[kv:19 тӧв шӧр]] |
|||
[[ht:19 janvye]] |
|||
[[ku:19'ê rêbendanê]] |
|||
[[la:19 Ianuarii]] |
|||
[[lv:19. janvāris]] |
|||
[[lb:19. Januar]] |
|||
[[lt:Sausio 19]] |
|||
[[li:19 jannewarie]] |
|||
[[jbo:pavma'i 19moi]] |
|||
[[lmo:19 01]] |
|||
[[hu:Január 19.]] |
|||
[[mk:19 јануари]] |
|||
[[mg:19 Janoary]] |
|||
[[ml:ജനുവരി 19]] |
|||
[[krc:19 январь]] |
|||
[[mr:जानेवारी १९]] |
|||
[[xmf:19 ღურთუთა]] |
|||
[[arz:19 يناير]] |
|||
[[koi:Январ 19’ лун]] |
|||
[[mn:1 сарын 19]] |
|||
[[nah:19 ic cē mētztli]] |
|||
[[nl:19 januari]] |
|||
[[nds-nl:19 jannewaori]] |
|||
[[ne:१९ जनवरी]] |
|||
[[new:ज्यानुवरी १९]] |
|||
[[ja:1月19日]] |
|||
[[nap:19 'e jennaro]] |
|||
[[no:19. januar]] |
|||
[[nn:19. januar]] |
|||
[[nrm:19 Janvyi]] |
|||
[[nov:19 de januare]] |
|||
[[oc:19 de genièr]] |
|||
[[mhr:19 Шорыкйол]] |
|||
[[uz:19-yanvar]] |
|||
[[pa:੧੯ ਜਨਵਰੀ]] |
|||
[[pap:19 yanüari]] |
|||
[[nds:19. Januar]] |
|||
[[pl:19 stycznia]] |
|||
[[pnt:19 Καλανταρί]] |
|||
[[pt:19 de janeiro]] |
|||
[[ksh:19. Jannowaa]] |
|||
[[ro:19 ianuarie]] |
|||
[[qu:19 ñiqin qhulla puquy killapi]] |
|||
[[ru:19 января]] |
|||
[[rue:19. януар]] |
|||
[[sah:Тохсунньу 19]] |
|||
[[se:Ođđajagimánu 19.]] |
|||
[[sco:19 Januar]] |
|||
[[stq:19. Januoar]] |
|||
[[nso:Pherekgong 19]] |
|||
[[sq:19 janar]] |
|||
[[scn:19 di jinnaru]] |
|||
[[si:ජනවාරි 19]] |
|||
[[simple:January 19]] |
|||
[[sk:19. január]] |
|||
[[sl:19. januar]] |
|||
[[ckb:١٩ی کانوونی دووەم]] |
|||
[[sr:19. јануар]] |
|||
[[sh:19. 1.]] |
|||
[[fi:19. tammikuuta]] |
|||
[[sv:19 januari]] |
|||
[[tl:Enero 19]] |
|||
[[ta:ஜனவரி 19]] |
|||
[[kab:19 yennayer]] |
|||
[[tt:19 гыйнвар]] |
|||
[[te:జనవరి 19]] |
|||
[[th:19 มกราคม]] |
|||
[[tg:19 январ]] |
|||
[[tr:19 Ocak]] |
|||
[[tk:19 ýanwar]] |
|||
[[uk:19 січня]] |
|||
[[ur:19 جنوری]] |
|||
[[vec:19 de genaro]] |
|||
[[vo:Yanul 19]] |
|||
[[fiu-vro:19. vahtsõaastakuu päiv]] |
|||
[[wa:19 di djanvî]] |
|||
[[vls:19 januoari]] |
|||
[[war:Enero 19]] |
|||
[[yi:19טן יאנואר]] |
|||
[[yo:Oṣù Kínní 19]] |
|||
[[zh-yue:1月19號]] |
|||
[[diq:19 Çele]] |
|||
[[zea:19 januari]] |
|||
[[bat-smg:Sausė 19]] |
|||
[[zh:1月19日]] |
Phiên bản lúc 01:09, ngày 8 tháng 3 năm 2013
Ngày 19 tháng 1 là ngày thứ 19 trong lịch Gregory. Còn 346 ngày trong năm (347 ngày trong năm nhuận).
<< Tháng 1 năm 2024 >> | ||||||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 |
28 | 29 | 30 | 31 | |||
Sự kiện
- 1974 - Hải chiến Hoàng Sa: Trung Quốc chiếm quần đảo Hoàng Sa
Sinh
- 1736 - James Watt, nhà phát minh người Scotland (mất 1819)
- 1739 - Joseph Bonomi the Elder, kiến trúc sư người Ý (mất 1808)
- 1757 - Augusta Reuss-Ebersdorf, công chúa người Đức (mất 1831)
- 1808 - Lysander Spooner, nhà triết học người Mỹ (mất 1887)
- 1809 - Edgar Allan Poe, nhà văn, nhà thơ người Mỹ (mất 1849)
- 1813 - Sir Henry Bessemer, nhà phát minh người Anh (mất 1898)
- 1832 - Ferdinand Laub, nghệ sĩ vĩ cầm người Séc (mất 1875)
- 1833 - Alfred Clebsch, nhà toán học người Đức (mất 1872)
- 1839 - Paul Cézanne, họa sĩ người Pháp (mất 1906)
- 1848 - John F. Stairs, doanh nhân người Canada (mất 1904)
- 1851 - Jacobus Kapteyn, nhà thiên văn người Đức (mất 1922)
- 1863 - Werner Sombart, nhà xã hội học người Đức (mất 1941)
- 1878 - Herbert Chapman, cầu thủ bóng đá, người quản lí người Anh (mất 1934)
- 1879 - Boris Savinkov, nhà văn người Nga (mất 1925)
- 1887 - Alexander Woollcott, người trí thức người Mỹ (mất 1943)
- 1892 - Ólafur Thors, chính trị gia người Iceland (mất 1964)
- 1908 - Aleksandr Gennadievich Kurosh, nhà toán học người Nga (mất 1971)
- 1912 - Leonid Kantorovich, nhà kinh tế học, giải thưởng Nobel người Nga (mất 1986)
- 1913 - Rex Ingamells, nhà thơ người Úc (mất 1955)
- 1914 - Bob Gerard, người đua xe người Anh (mất 1990)
- 1917 - John Raitt, ca sĩ, diễn viên người Mỹ (mất 2005)
- 1918 - John H. Johnson, nhà xuất bản người Mỹ (mất 2005)
- 1921 - Patricia Highsmith, tác gia người Mỹ (mất 1995)
- 1921 - "Billy Batts" Devino, găngxtơ người Mỹ (mất 1970)
- 1922 - Guy Madison, diễn viên người Mỹ (mất 1996)
- 1923 - Jean Stapleton, nữ diễn viên người Mỹ
- 1923 - Markus Wolf, điệp viên người Đức (mất 2006)
- 1924 - Nicholas Colasanto, diễn viên người Mỹ (mất 1985)
- 1924 - Jean-François Revel, tác gia người Pháp (mất 2006)
- 1926 - Fritz Weaver, diễn viên người Mỹ
- 1930 - Tippi Hedren, nữ diễn viên người Mỹ
- 1931 - Robert MacNeil, nhà báo người Canada
- 1932 - Richard Lester, người đạo diễn người Anh
- 1936 - Ziaur Rahman, tổng thống Bangladesh (mất 1981)
- 1939 - Phil Everly, nhạc sĩ người Mỹ
- 1940 - Paolo Borsellino, Magistrate người Ý (mất 1992)
- 1941 - Colin Gunton, nhà thần học người Anh (mất 2003)
- 1941 - Tony Anholt, diễn viên người Anh
- 1942 - Michael Crawford, ca sĩ, diễn viên người Anh
- 1943 - Janis Joplin, ca sĩ người Mỹ (mất 1970)
- 1943 - Petchara Chaowarat, nữ diễn viên người Thái Lan
- 1944 - Shelley Fabares, nữ diễn viên người Mỹ
- 1944 - Peter Lynch, nhà đầu tư người Mỹ
- 1944 - Dan Reeves, bóng đá huấn luyện viên người Mỹ
- 1944 - Laurie London, ca sĩ người Anh
- 1946 - Julian Barnes, tác gia người Anh
- 1946 - Dolly Parton, ca sĩ, nữ diễn viên người Mỹ
- 1947 - Paula Deen, Chef, Restaurateur người Mỹ
- 1947 - Rod Evans, nhạc sĩ người Anh
- 1947 - Ann Compton, tin tức phóng viên người Mỹ
- 1948 - Frank McKenna, chính trị gia người Canada
- 1949 - Robert Palmer, ca sĩ, nghệ sĩ đàn ghita người Anh (mất 2003)
- 1949 - Dennis Taylor, người chơi bi da người Bắc Ireland
- 1950 - Grant Nordman, chính trị gia người Canada
- 1953 - Desi Arnaz Jr., diễn viên người Mỹ
- 1953 - Richard Legendre, chính trị gia người Canada
- 1954 - Katey Sagal, nữ diễn viên người Mỹ
- 1954 - Ted DiBiase, đô vật Wrestling chuyên nghiệp người Mỹ
- 1954 - Cindy Sherman, nghệ sĩ người Mỹ
- 1954 - Katharina Thalbach, nữ diễn viên, đạo diễn phim người Đức
- 1955 – Đỗ Trung Quân, nhà thơ Việt Nam
- 1955 - Simon Rattle, người chỉ huy dàn nhạc người Anh
- 1955 - Paul Rodriguez, diễn viên, diễn viên hài người Mexico
- 1956 - Carman Licciardello, ca sĩ người Mỹ
- 1957 - Kenneth McClintock, chính trị gia người Puerto Rican
- 1962 - Hans Daams, vận động viên xe đạp người Đức
- 1963 - Michael Adams, cầu thủ bóng rổ người Mỹ
- 1963 - Caron Wheeler, ca sĩ người Anh
- 1964 - Janine Antoni, nghệ sĩ người Bahamas
- 1964 - Ricardo Arjona, ca sĩ người Guatemala
- 1966 - Floris Jan Bovelander, vận động viên khúc côn cầu người Đức
- 1966 - Stefan Edberg, vận động viên quần vợt người Thụy Điển
- 1966 - Lena Philipsson, ca sĩ người Thụy Điển
- 1966 - Sylvain Côté, vận động viên khúc côn cầu trên băng người Canada
- 1967 - Javier Cámara, diễn viên người Tây Ban Nha
- 1969 - Junior Seau, cầu thủ bóng đá người Mỹ
- 1969 - Steve Staunton, cầu thủ bóng đá người Ireland
- 1970 - Udo Suzuki, diễn viên hài người Nhật Bản
- 1971 - Shawn Wayans, diễn viên, nhà sản xuất người Mỹ
- 1971 - John Wozniak, ca sĩ, người sáng tác bài hát người Mỹ
- 1972 - Joana Benedek, nữ diễn viên người Mexico
- 1972 - Drea de Matteo, nữ diễn viên người Mỹ
- 1972 - Ron Killings, đô vật Wrestling chuyên nghiệp người Mỹ
- 1973 - Antero Manninen, nghệ sĩ vĩ cầm người Phần Lan
- 1973 - Karen Lancaume, nữ diễn viên người Pháp (mất 2005)
- 1974 - Jaime Moreno, cầu thủ bóng đá người Bolivia
- 1974 - Ian Laperrière, vận động viên khúc côn cầu trên băng người Canada
- 1974 - Frank Caliendo, diễn viên hài người Mỹ
- 1976 - Tarso Marques, người đua xe người Brasil
- 1977 - Lauren, cầu thủ bóng đá người Cameroon
- 1977 - Nicole (ca sĩ Chile), ca sĩ Chile
- 1979 - Svetlana Khorkina, vận động viên thể dục người Nga
- 1979 - Wiley (rapper), ca sĩ nhạc Rapp người Anh
- 1980 - Jenson Button, tay đua xe Công thức 1 người Anh
- 1981 - Asier Del Horno, cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha
- 1981 - Lucho González, cầu thủ bóng đá người Argentina
- 1982 - Jodie Sweetin, diễn viên trẻ em người Mỹ
- 1982 - Mike Komisarek, vận động viên khúc côn cầu trên băng người Mỹ
- 1982 - Angela Chang, ca sĩ, nữ diễn viên người Đài Loan
- 1983 - Utada Hikaru, ca sĩ - nhạc sĩ người Mỹ gốc Nhật
- 1984 - Thomas Vanek, vận động viên khúc côn cầu trên băng người Áo
- 1984 - Karun Chandhok, người đua xe Ấn Độ
- 1985 - Rika Ishikawa, ca sĩ người Nhật Bản
- 1985 - Esteban Guerrieri, người đua xe người Argentina
- 1991 - Erin Sanders, diễn viên trẻ em người Mỹ
Mất
- 1547 - Henry Howard, nhà thơ người Anh (sinh 1517)
- 1576 - Hans Sachs, ca sĩ người Đức (sinh 1494)
- 1729 - William Congreve, nhà soạn kịch người Anh (sinh 1670)
- 1757 - Thomas Ruddiman, nhà học giả kinh điển người Scotland (sinh 1674)
- 1766 - Giovanni Niccolo Servandoni, kiến trúc sư, họa sĩ người Pháp (sinh 1695)
- 1785 - Jonathan Toup, nhà học giả kinh điển, nhà phê bình người Anh (sinh 1713)
- 1833 - Louis Joseph Ferdinand Herold, nhà soạn nhạc người Pháp (sinh 1791)
- 1851 - Esteban Echeverría, nhà văn người Argentina (sinh 1805)
- 1865 - Pierre-Joseph Proudhon, nhà triết học, người theo chủ nghĩa vô chính phủ người Pháp (sinh 1809)
- 1869 - Carl Reichenbach, nhà hóa học, nhà triết học người Đức (sinh 1788)
- 1874 - August Heinrich Hoffmann von Fallersleben, nhà thơ người Đức (sinh 1798)
- 1878 - Henri Victor Regnault, nhà vật lí, nhà hóa học người Pháp (sinh 1810)
- 1905 - Debendranath Tagore, nhà triết học Ấn Độ (sinh 1817)
- 1929 - Liang Qichao, học giả người Trung Quốc (sinh 1873)
- 1939 - Cliff Heathcote, vận động viên bóng chày (sinh 1898)
- 1948 - Tony Garnier, kiến trúc sư người Pháp (sinh 1869)
- 1954 - Theodor Kaluza, nhà khoa học người Đức (sinh 1885)
- 1964 - Firmin Lambot, vận động viên xe đạp người Bỉ (sinh 1886)
- 1968 - Ray Harroun, người lái xe đua người Mỹ (sinh 1879)
- 1969 - Jan Palach, sinh viên, chính trị nhà hoạt động người Séc (sinh 1948)
- 1971 - Harry Shields, nhạc sĩ người Mỹ (sinh 1899)
- 1972 - Michael Rabin, nghệ sĩ vĩ cầm người Mỹ (sinh 1936)
- 1973 - Max Adrian, diễn viên người Bắc Ireland (sinh 1903)
- 1975 - Thomas Hart Benton, họa sĩ người Mỹ (sinh 1889)
- 1982 - Elis Regina, ca sĩ người Brasil (sinh 1945)
- 1990 - Semprini, nhạc sĩ người Anh (sinh 1908)
- 1990 - Herbert Wehner, chính trị gia người Đức (sinh 1906)
- 1991 - John Russell, diễn viên người Mỹ (sinh 1921)
- 1991 - Marcel Chaput, chính trị gia Quebec (sinh 1918)
- 1996 - Don Simpson, nhà sản xuất phim người Mỹ (sinh 1943)
- 1997 - James Dickey, nhà văn người Mỹ (sinh 1923)
- 1997 - Adriana Caselotti, nữ diễn viên người Mỹ (sinh 1916)
- 1998 - Carl Perkins, nghệ sĩ đàn ghita người Mỹ (sinh 1932)
- 1999 - Ivan Francescato, cầu thủ bóng bầu dục người Ý (sinh 1967)
- 2000 - Bettino Craxi, thủ tướng Ý (sinh 1934)
- 2000 - Hedy Lamarr, nữ diễn viên người Áo (sinh 1913)
- 2001 - Dario Vittori, diễn viên người Argentina (sinh 1921)
- 2003 - Françoise Giroud, nhà văn, nhà báo người Pháp (sinh 1916)
- 2004 - Harry E. Claiborne, quan tòa người Mỹ (sinh 1917)
- 2004 - David Hookes, cầu thủ cricket, huấn luyện viên người Úc (sinh 1955)
- 2005 - Bill Andersen, nhà cộng sản người New Zealand (sinh 1924)
- 2005 - K. Sello Duiker, tiểu thuyết gia người Nam Phi (sinh 1974)
- 2006 - Wilson Pickett, ca sĩ nhạc soul (sinh 1941)
- 2006 - Aoun Al-Sharif Qasim, nhà văn, học giả đạo Hồi Sudan (sinh 1933)
- 2006 - Anthony Franciosa, diễn viên người Mỹ (sinh 1928)
- 2006 - Geoff Rabone, cầu thủ cricket người New Zealand (sinh 1921)
- 2007 - Scott "Bam Bam" Bigelow, đô vật Wrestling chuyên nghiệp người Mỹ (sinh 1961)
- 2007 - Murat Nasyrov, ca sĩ, nhà soạn nhạc người Nga (sinh 1969)
- 2007 - Hrant Dink, chủ bút tờ báo người Mỹ gốc Thổ Nhĩ Kì (sinh 1954)
- 2007 - Denny Doherty, ca sĩ người Canada (sinh 1940)
Những ngày lễ và kỷ niệm
Các tháng trong năm (dương lịch)
tháng một | tháng hai | tháng ba | tháng tư | tháng năm | tháng sáu | tháng bảy | tháng tám | tháng chín | tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 19 tháng 1. |