Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đô la Úc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Sửa yo:Dọ́là Austrálíà |
|||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[Thể loại:Kinh tế Úc]] |
[[Thể loại:Kinh tế Úc]] |
||
[[Thể loại:Tiền tệ châu Đại Dương]] |
[[Thể loại:Tiền tệ châu Đại Dương]] |
||
[[ar:دولار أسترالي]] |
|||
[[ast:Dólar australianu]] |
|||
[[id:Dolar Australia]] |
|||
[[ms:Dolar Australia]] |
|||
[[be:Аўстралійскі долар]] |
|||
[[be-x-old:Аўстралійскі даляр]] |
|||
[[bar:Australischer Dollar]] |
|||
[[bs:Australijski dolar]] |
|||
[[ca:Dòlar australià]] |
|||
[[cs:Australský dolar]] |
|||
[[da:Australske dollar]] |
|||
[[de:Australischer Dollar]] |
|||
[[et:Austraalia dollar]] |
|||
[[el:Δολάριο Αυστραλίας]] |
|||
[[en:Australian dollar]] |
|||
[[es:Dólar australiano]] |
|||
[[eo:Aŭstralia dolaro]] |
|||
[[eu:Australiar dolar]] |
|||
[[fa:دلار استرالیا]] |
|||
[[fr:Dollar australien]] |
|||
[[fy:Australyske dollar]] |
|||
[[gl:Dólar australiano]] |
|||
[[ko:오스트레일리아 달러]] |
|||
[[hi:ऑस्ट्रेलियाई डॉलर]] |
|||
[[hr:Australski dolar]] |
|||
[[io:Australiana dolaro]] |
|||
[[bpy:অষ্ট্রেলিয়ান ডলার]] |
|||
[[is:Ástralskur dalur]] |
|||
[[it:Dollaro australiano]] |
|||
[[he:דולר אוסטרלי]] |
|||
[[ka:ავსტრალიური დოლარი]] |
|||
[[kv:Австралияса доллар]] |
|||
[[lv:Austrālijas dolārs]] |
|||
[[lt:Australijos doleris]] |
|||
[[hu:Ausztrál dollár]] |
|||
[[mk:Австралиски долар]] |
|||
[[mr:ऑस्ट्रेलियन डॉलर]] |
|||
[[arz:دولار اوسترالى]] |
|||
[[nl:Australische dollar]] |
|||
[[ja:オーストラリア・ドル]] |
|||
[[no:Australsk dollar]] |
|||
[[nn:Australsk dollar]] |
|||
[[pl:Dolar australijski]] |
|||
[[pt:Dólar australiano]] |
|||
[[ro:Dolar australian]] |
|||
[[rm:Dollar australian]] |
|||
[[ru:Австралийский доллар]] |
|||
[[simple:Australian dollar]] |
|||
[[sk:Austrálsky dolár]] |
|||
[[sr:Аустралијски долар]] |
|||
[[sh:Australijski dolar]] |
|||
[[fi:Australian dollari]] |
|||
[[sv:Australisk dollar]] |
|||
[[ta:அவுஸ்திரேலிய டொலர்]] |
|||
[[tg:Доллари Австралия]] |
|||
[[tr:Avustralya doları]] |
|||
[[uk:Австралійський долар]] |
|||
[[ur:آسٹریلوی ڈالر]] |
|||
[[vep:Avstralijan dollar]] |
|||
[[yo:Dọ́là Austrálíà]] |
|||
[[zh-yue:澳元]] |
|||
[[zh:澳大利亚元]] |
Phiên bản lúc 13:21, ngày 8 tháng 3 năm 2013
Đô la Úc là đơn vị tiền tệ của nước Úc.
- 1 đô la Úc = 14318 đồng Việt Nam. (11 tháng 6 năm 2009)
- 1 đô la Úc = 0,8051 đô la Mỹ. (11 tháng 6 năm 2009)
Lịch sử
Úc giới thiệu đô la Úc vào ngày 14 tháng 2 năm 1966.
Các loại tiền của Úc
- Tờ bạc: chất liệu làm bằng Polyme, một trong những tờ bạc có chất lượng tốt nhất và an toàn nhất Thế Giới. Chúng được làm với mệnh giá ( loại tiền ) là 100 AUD,50 AUD,20 AUD,10 AUD,5 AUD . Công nghệ này đã từng được chuyển giao cho Ngân hàng quốc gia Việt Nam để làm các loại tiền có mệnh giá như 100 ngàn VND, 50 ngàn VND, 20 ngàn VND. Khác với Việt Nam, tất cả các tờ bạc của Úc đều là polyme, không có tiền giấy.
- Đồng xu: Úc có các loại xu lần lượt với mệnh giá: 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 đô la, 2 đô la. (cent đọc là xen)
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Đô la Úc. |