Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chaville”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: . Thị trấn → . Xã, của thị trấn là → của xã là using AWB |
|||
Dòng 37: | Dòng 37: | ||
[[Thể loại:Xã của Hauts-de-Seine]] |
[[Thể loại:Xã của Hauts-de-Seine]] |
||
[[ms:Chaville]] |
|||
[[ca:Chaville]] |
|||
[[ceb:Chaville]] |
|||
[[de:Chaville]] |
|||
[[en:Chaville]] |
|||
[[es:Chaville]] |
|||
[[eu:Chaville]] |
|||
[[fr:Chaville]] |
|||
[[it:Chaville]] |
|||
[[kk:Шавиль]] |
|||
[[mg:Chaville]] |
|||
[[nl:Chaville]] |
|||
[[no:Chaville]] |
|||
[[oc:Chaville]] |
|||
[[pms:Chaville]] |
|||
[[pl:Chaville]] |
|||
[[pt:Chaville]] |
|||
[[ro:Chaville]] |
|||
[[ru:Шавиль]] |
|||
[[sk:Chaville]] |
|||
[[sr:Шавил]] |
|||
[[sv:Chaville]] |
|||
[[uk:Шавіль]] |
|||
[[vo:Chaville]] |
|||
[[war:Chaville]] |
|||
[[zh:沙维尔]] |
Phiên bản lúc 02:43, ngày 9 tháng 3 năm 2013
Chaville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Île-de-France |
Tỉnh | Hauts-de-Seine |
Quận | Arrondissement de Boulogne-Billancourt |
Tổng | Canton de Chaville |
Thống kê | |
Độ cao | 63–173 m (207–568 ft) (bình quân [chuyển đổi: số không hợp lệ]) |
INSEE/Mã bưu chính | 92022/ 92370 |
Chaville là một xã trong vùng hành chính Île-de-France, thuộc tỉnh Hauts-de-Seine. Tọa độ địa lí của xã là 48° 48' vĩ độ bắc, 02° 12' kinh độ đông. Xã có diện tích 3,55 km², dân số vào thời điểm 1999 Zählung là 17.966 người; mật độ dân số là 5.061 người/km².
Thông tin nhân khẩu
1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13 226 | 14 508 | 16 787 | 17 476 | 19 086 | 17 914 | 17 784 | 17 966 |
Các thành phố kết nghĩa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chaville. |