Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wienhausen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm fr:Wienhausen |
|||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
{{Sơ khai Niedersachsen}} |
{{Sơ khai Niedersachsen}} |
||
{{Commonscat|Wienhausen}} |
{{Commonscat|Wienhausen}} |
||
[[ms:Wienhausen]] |
|||
[[de:Wienhausen]] |
|||
[[en:Wienhausen]] |
|||
[[eo:Wienhausen]] |
|||
[[fr:Wienhausen]] |
|||
[[it:Wienhausen]] |
|||
[[kk:Винхаузен]] |
|||
[[la:Wienhausen]] |
|||
[[nl:Wienhausen]] |
|||
[[uz:Wienhausen]] |
|||
[[pl:Wienhausen]] |
|||
[[pt:Wienhausen]] |
|||
[[ro:Wienhausen]] |
|||
[[ru:Винхаузен]] |
|||
[[sr:Винхаузен]] |
|||
[[vo:Wienhausen]] |
|||
[[war:Wienhausen]] |
|||
[[zh:温豪森]] |
Phiên bản lúc 18:21, ngày 12 tháng 3 năm 2013
Wienhausen | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Niedersachsen |
Huyện | Celle |
Liên xã | Flotwedel |
Phân chia hành chính | 4 Ortsteile |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Karl-Heinz Pickel (CDU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 40,38 km2 (1,559 mi2) |
Độ cao | 42 m (138 ft) |
Dân số (2006-12-31) | |
• Tổng cộng | 4.186 |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 29342 |
Mã vùng | 05149 |
Biển số xe | CE |
Thành phố kết nghĩa | Portbail |
Trang web | www.wienhausen.de |
Wienhausen là một đô thị ở huyện huyện Celle, trong bang Niedersachsen, nước Đức. Đô thị Wienhausen có diện tích 40,48 kilômét vuông. Bản mẫu:Đô thị của Celle
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Wienhausen. |