Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hatogaya, Saitama”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: Liên kết ngoài using AWB |
|||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
{{DEFAULTSORT:Hatogaya, Saitama}} |
{{DEFAULTSORT:Hatogaya, Saitama}} |
||
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Saitama]] |
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Saitama]] |
||
[[zh-min-nan:Hatogaya-chhī]] |
|||
[[de:Hatogaya]] |
|||
[[en:Hatogaya, Saitama]] |
|||
[[es:Hatogaya (Saitama)]] |
|||
[[fa:هاتوگایا، سایتاما]] |
|||
[[fr:Hatogaya]] |
|||
[[gl:Hatogaya]] |
|||
[[ko:하토가야 시]] |
|||
[[it:Hatogaya]] |
|||
[[mzn:هاتوگایا، سایتاما]] |
|||
[[ja:鳩ヶ谷市]] |
|||
[[pl:Hatogaya]] |
|||
[[pt:Hatogaya]] |
|||
[[ro:Hatogaya, Saitama]] |
|||
[[ru:Хатогая]] |
|||
[[tl:Hatogaya, Saitama]] |
|||
[[tg:Ҳатогая]] |
|||
[[uk:Хатоґая]] |
|||
[[war:Hatogaya, Saitama]] |
|||
[[zh:鳩之谷市]] |
Phiên bản lúc 03:23, ngày 13 tháng 3 năm 2013
Hatogaya 鳩ヶ谷市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Hatogaya ở Saitama | |
Tọa độ: 35°50′B 139°44′Đ / 35,833°B 139,733°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Saitama |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 6,22 km2 (240 mi2) |
Dân số (2003) | |
• Tổng cộng | 56,183 |
• Mật độ | 9.032/km2 (23,390/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
- Cây | Osmanthus |
- Hoa | Carnation |
- Chim | Oriental Turtle Dove |
Trang web | Hatogaya |
Hanyū (羽生市 Hanyū-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Saitama, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Hatogaya, Saitama tại Wikimedia Commons
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Hatogaya, Saitama. |