Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Imabari, Ehime”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
K7L (thảo luận | đóng góp)
n →‎Liên kết ngoài: Liên kết ngoài using AWB
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 27 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q461020 Addbot
Dòng 41: Dòng 41:
{{DEFAULTSORT:Imabari, Ehime}}
{{DEFAULTSORT:Imabari, Ehime}}
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Ehime]]
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Ehime]]

[[ar:إيمباري، إهيمه]]
[[zh-min-nan:Imabari-chhī]]
[[de:Imabari]]
[[en:Imabari, Ehime]]
[[es:Imabari (Ehime)]]
[[fa:ایماباری، اهیمه]]
[[fr:Imabari]]
[[gl:Imabari]]
[[ko:이마바리 시]]
[[it:Imabari]]
[[ka:იმაბარი]]
[[mzn:ایماباری، اهیمه]]
[[ja:今治市]]
[[pl:Imabari]]
[[pt:Imabari]]
[[ro:Imabari, Ehime]]
[[ru:Имабари]]
[[sr:Имабари]]
[[sh:Imabari]]
[[sv:Imabari]]
[[tl:Imabari, Ehime]]
[[th:อิมะบะริ]]
[[tg:Имабари]]
[[tr:Imabari]]
[[uk:Імабарі]]
[[war:Imabari, Ehime]]
[[zh:今治市]]

Phiên bản lúc 03:29, ngày 13 tháng 3 năm 2013

Imabari
今治市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Vị trí của Imabari ở Ehime
Vị trí của Imabari ở Ehime
Imabari trên bản đồ Nhật Bản
Imabari
Imabari
 
Tọa độ: 34°4′B 133°0′Đ / 34,067°B 133°Đ / 34.067; 133.000
Quốc giaNhật Bản
VùngShikoku
TỉnhEhime
Diện tích
 • Tổng cộng419,56 km2 (16,199 mi2)
Dân số (January 1, 2010)
 • Tổng cộng172,384
 • Mật độ410,87/km2 (106,410/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
794-8511 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaOnomichi, Marugame sửa dữ liệu
- CâyCamphor Laurel
- HoaAzalea
Điện thoại(0898) 32-5200
Địa chỉ tòa thị chính1-4-1 Bekku-chō, Imabari-shi, Ehime-ken
794-8511
Trang webCity of Imabari

Imabari (今治市 Imabari-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Ehime, Nhật Bản.

Liên kết ngoài