Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nagqu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 18 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q1012460 Addbot
Dòng 154: Dòng 154:


{{Tibet-geo-stub}}
{{Tibet-geo-stub}}

[[bo:ནག་ཆུ་ས་ཁུལ།]]
[[cs:Nagčhu (prefektura)]]
[[da:Nagqu]]
[[de:Nagqu]]
[[en:Nagqu Prefecture]]
[[es:Nagqu]]
[[eu:Nagqu Prefektura]]
[[fr:Préfecture de Nagchu]]
[[ko:나취 지구]]
[[it:Prefettura di Nagqu]]
[[nl:Nagchu (prefectuur)]]
[[ja:ナクチュ地区]]
[[no:Nagqu]]
[[pl:Nagqu]]
[[ru:Нагчу (округ)]]
[[simple:Nagqu Prefecture]]
[[sv:Nakchu]]
[[zh:那曲地区]]

Phiên bản lúc 15:47, ngày 13 tháng 3 năm 2013

Địa khu Nagqu tại Khu tự trị Tây Tạng

Nagqu (chữ Tạng: ནག་ཆུ་ས་ཁུལ; Wylie: Nag-chu Sa-khul; tiếng Trung: 那曲地区; bính âm: Nàqū Dìqū, Hán Việt:Na Khúc địa khu) là địa khu có diện tích lớn nhất tại Khu tự trị Tây Tạng.[1] Nagqu có tổng diện tích là 450.537 km². Địa khu được chia thành 11 huyện và thủ phủ là trấn Nagqu.

Nagqu được mong đợi là sẽ có sân bay trên độ cao lớn nhất thế giới trong năm 2011 với cao độ 4.436 mét so với mực nước biển. Sân bay sẽ có tên là Nagqu Dagring[2]. Nagqu đã được lựa chọn để tổ chức một trung tâm dịch vụ hậu cần lớn nhất trên vùng cao nguyên, hoạt động từ tháng 8 năm 2009. Nagqu cũng có tuyến đường sắt Thanh Tạng chạy qua. Nagqu có dân số là 400.000 người.[1]

Hành chính

Bản đồ
# Tên Hán tự Bính âm Hán Việt Tạng văn Wylie Dân số (ước tính 2003) Diện tích (km²) Mật độ (/km²)
1 Nagqu 那曲县 Nàqū Xiàn Na Khúc huyện ནག་ཆུ་རྫོང་ nag chu rdzong 80.000 16.195 5
2 Lhari 嘉黎县 Jiālí Xiàn Gia Lê huyện ལྷ་རི་རྫོང་ lha ri rdzong 20.000 13.056 2
3 Biru 比如县 Bǐrú Xiàn Bỉ Như huyện འབྲི་རུ་རྫོང་ 'bri ru rdzong 40.000 11.680 3
4 Nyainrong 聂荣县 Nièróng Xiàn Nhiếp Vinh huyện གཉན་རོང་རྫོང་ gnyan rong rdzong 30.000 9.017 3
5 Amdo 安多县 Ānduō Xiàn An Đa huyện ཨ་མདོ་རྫོང་ a mdo rdzong 30.000 43.411 1
6 Xainza 申扎县 Shēnzhā Xiàn Thân Trát huyện ཤན་རྩ་རྫོང་ shan rtsa rdzong 20.000 25.546 1
7 Sog 索县 Suǒ Xiàn Tác huyện སོག་རྫོང་ sog rdzong 30.000 5.744 5
8 Baingoin 班戈县 Bāngē Xiàn Ban Qua huyện དཔལ་མགོན་རྫོང་ dpal mgon rdzong 30.000 28.383 1
9 Baqên 巴青县 Bāqīng Xiàn Ba Thanh huyện སྦྲ་ཆེན་རྫོང་ sbra chen rdzong 40.000 10.326 4
10 Nyima 尼玛县 Nímǎ Xiàn Ni Mã huyện ཉི་མ་རྫོང་ nyi ma rdzong 20.000 72.499 0
11 Song Hồ 双湖特别区 Shuānghú Tèbié Qū Song Hồ đặc biệt khu མཚོ་གཉིས་དོན་གཅོད་ཁྲུའུ་ mtsho gnyis don gcod khru'u 10.000 116.637 0

Tham khảo