Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Torrelodones”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dời cbk-zam:Torrelodones (deleted) |
|||
Dòng 47: | Dòng 47: | ||
{{Đô thị của Cộng đồng Madrid}} |
{{Đô thị của Cộng đồng Madrid}} |
||
[[Thể loại:Đô thị ở Cộng đồng Madrid]] |
[[Thể loại:Đô thị ở Cộng đồng Madrid]] |
||
[[ms:Torrelodones]] |
|||
[[ca:Torrelodones]] |
|||
[[de:Torrelodones]] |
|||
[[en:Torrelodones]] |
|||
[[es:Torrelodones]] |
|||
[[eo:Torrelodones]] |
|||
[[eu:Torrelodones]] |
|||
[[fr:Torrelodones]] |
|||
[[it:Torrelodones]] |
|||
[[lb:Torrelodones]] |
|||
[[nl:Torrelodones]] |
|||
[[oc:Torrelodones]] |
|||
[[uz:Torrelodones]] |
|||
[[pl:Torrelodones]] |
|||
[[pt:Torrelodones]] |
|||
[[ru:Торрелодонес]] |
|||
[[uk:Торрелодонес]] |
|||
[[war:Torrelodones]] |
|||
[[zh:托雷洛多内斯]] |
Phiên bản lúc 15:56, ngày 13 tháng 3 năm 2013
Torrelodones Torrelodones | |
---|---|
Vị trí của Torrelodones | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Madrid |
Thủ phủ | Torrelodones |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Elena Biurrun (VxT) |
Diện tích | |
• Đất liền | 21 km2 (8 mi2) |
Độ cao | 845 m (2,772 ft) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 28250 |
Thành phố kết nghĩa | Barberino di Mugello |
Số khu dân cư | Torrelodones-Pueblo, Torrelodones-Colonia y Los Peñascales |
Tên gọi dân cư | torrelodonense (popularmente, torresano/a) |
Thánh bảo trợ | Nuestra Señora del Carmen (16 de julio), Asunción de Nuestra Señora (15 de agosto) y San Roque (16 de agosto) |
Trang web | www.ayto-torrelodones.org |
Torrelodones là một đô thị trong Cộng đồng Madrid, Tây Ban Nha. Đô thị Torrelodones có diện tích 21 kilômét vuông, dân số theo điều tra năm 2010 của Viện thống kê quốc gia Tây Ban Nha là 22.117 người. Đô thị Torrelodones nằm ở khu vực có độ cao 845 mét trên mực nước biển.