Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Horinger”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up, replaced: {{reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB |
n Bot: Di chuyển 9 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q1354720 Addbot |
||
Dòng 57: | Dòng 57: | ||
[[Thể loại:Đơn vị cấp huyện Nội Mông]] |
[[Thể loại:Đơn vị cấp huyện Nội Mông]] |
||
[[Thể loại:Hohhot]] |
[[Thể loại:Hohhot]] |
||
[[de:Horinger]] |
|||
[[en:Horinger County]] |
|||
[[eu:Horinger konderria]] |
|||
[[fr:Xian de Horinger]] |
|||
[[ko:허린거얼 현]] |
|||
[[ja:ホリンゴル県]] |
|||
[[no:Horinger]] |
|||
[[pl:Horinger]] |
|||
[[zh:和林格尔县]] |
Phiên bản lúc 16:03, ngày 13 tháng 3 năm 2013
Huyện Horinger Hòa Lâm Cách Nhĩ huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
Địa cấp thị | Hohhot |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3.436 km2 (1,327 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 188,000 |
• Mật độ | 54,7/km2 (142/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 010031 |
Mã điện thoại | 471 |
Horinger (tiếng Trung: 和林格尔; bính âm: Hé lín gé ěr, Hán Việt: Hòa Lâm Cách Nhĩ huyện) là một huyện của địa cấp thị Hohhot, khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc. Huyện có 7.600 người dân tộc Mông Cổ, chiếm khoảng 4,1% tổng dân số.
Trấn
- Thành Quan (城关镇)
- Thịnh Nhạc (盛乐镇)
- Tân Điếm Tử (新店子镇)
Hương
- Dương Quần Câu (羊群沟乡)
- Hắc Lão Yêu (黑老夭乡)
- Đại Hồng Thành (大红城乡)
- Xá Tất Nhai (舍必崖乡)
Khác
- Khu kinh tế Thượng Nhạc (盛乐经济园区)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang thông tin chính thức (tiếng Trung)