Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Santarém, Bồ Đào Nha”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
|||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
[[Thể loại:Đô thị Bồ Đào Nha]] |
[[Thể loại:Đô thị Bồ Đào Nha]] |
||
[[Thể loại:Quận Santarém]] |
[[Thể loại:Quận Santarém]] |
||
[[en:Santarém Municipality]] |
|||
[[ko:산타렝 군]] |
|||
[[war:Santarém (munisipyo)]] |
Phiên bản lúc 11:43, ngày 15 tháng 3 năm 2013
Santarém | |
---|---|
— Đô thị — | |
Vị trí ở Bồ Đào Nha | |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Quận | Santarém |
Dân số (2001) | |
• Tổng cộng | 63.563 người |
Múi giờ | EET (UTC+0) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+1) |
Mã bưu chính | 2000 |
Thành phố kết nghĩa | Badajoz, Santarém, Pará, Târgoviște, Koekelberg, Grândola, Meknes |
Santarém là một đô thị thuộc quận Santarém, Bồ Đào Nha. Đô thị này có diện tích 562 km², dân số thời điểm năm 2001 là 63563 người.[1]
Tham khảo
- ^ “Municipalities of Portugal”. statoids.com. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)