Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Barcience”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Di chuyển 18 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q1641347 Addbot |
n Robot: Sửa đổi hướng |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
||
subdivision_name2 = [[Toledo (tỉnh)|Toledo]] | |
subdivision_name2 = [[Toledo (tỉnh)|Toledo]] | |
||
subdivision_type3 = [[Danh sách |
subdivision_type3 = [[Danh sách đô thị tại Toledo|Đô thị]] | |
||
subdivision_name3 = Barcience | |
subdivision_name3 = Barcience | |
||
leader_title = | |
leader_title = | |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
population_total = 214 | |
population_total = 214 | |
||
population_density_km2 = 11.3 | |
population_density_km2 = 11.3 | |
||
timezone = [[ |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] | |
||
utc_offset = +1 | |
utc_offset = +1 | |
||
timezone_DST = [[Giờ |
timezone_DST = [[Giờ Mùa hè Trung Âu|CEST]] | |
||
utc_offset_DST = +2 | |
utc_offset_DST = +2 | |
||
latitude = | |
latitude = | |
Phiên bản lúc 11:18, ngày 18 tháng 3 năm 2013
Barcience, Tây Ban Nha | |
---|---|
Hiệu kỳ Ấn chương | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Tỉnh | Toledo |
Đô thị | Barcience |
Thủ phủ | Barcience |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 19 km2 (7 mi2) |
Độ cao | 513 m (1,683 ft) |
Dân số (2006) | |
• Tổng cộng | 214 |
• Mật độ | 11,3/km2 (290/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 45525 |
Mã điện thoại | 925 |
Barcience là một đô thị trong tỉnh Toledo, Castile-La Mancha, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2006 (INE), đô thị này có dân số là 214 người.