Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tháng năm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
* [[15 tháng 5]] - Ngày thành lập [[Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh]] |
* [[15 tháng 5]] - Ngày thành lập [[Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh]] |
||
* [[19 tháng 5]] - Ngày sinh của [[Hồ Chí Minh]] |
* [[19 tháng 5]] - Ngày sinh của [[Hồ Chí Minh]] |
||
* [[7 tháng 5]] năm [[1954]] - Chiến thắng [[ |
* [[7 tháng 5]] năm [[1954]] - Chiến thắng [[Chiến dịch Điện Biên Phủ|Điện Biên Phủ]] |
||
* [[13 tháng 5]] năm [[1955]] - Giải phóng [[Hải phòng]] |
* [[13 tháng 5]] năm [[1955]] - Giải phóng [[Hải Phòng|Hải phòng]] |
||
* [[29 tháng 5]] - Ngày Quốc tế Gìn giữ hòa bình Liên Hiệp Quốc (''International Day of United Nations Peacekeepers'') |
* [[29 tháng 5]] - Ngày Quốc tế Gìn giữ hòa bình Liên Hiệp Quốc (''International Day of United Nations Peacekeepers'') |
||
* [[31 tháng 5]] - [[Ngày Quốc tế không hút thuốc lá]]. |
* [[31 tháng 5]] - [[Ngày Quốc tế không hút thuốc lá]]. |
||
== Xem thêm == |
== Xem thêm == |
||
* [[Những ngày kỷ niệm]] |
* [[Ngày lễ quốc tế|Những ngày kỷ niệm]] |
||
* Ngày [[1 tháng 5|1]] [[2 tháng 5|2]] [[3 tháng 5|3]] [[4 tháng 5|4]] [[5 tháng 5|5]] [[6 tháng 5|6]] [[7 tháng 5|7]] [[8 tháng 5|8]] [[9 tháng 5|9]] [[10 tháng 5|10]] [[11 tháng 5|11]] [[12 tháng 5|12]] [[13 tháng 5|13]] [[14 tháng 5|14]] [[15 tháng 5|15]] [[16 tháng 5|16]] [[17 tháng 5|17]] [[18 tháng 5|18]] [[19 tháng 5|19]] [[20 tháng 5|20]] [[21 tháng 5|21]] [[22 tháng 5|22]] [[23 tháng 5|23]] [[24 tháng 5|24]] [[25 tháng 5|25]] [[26 tháng 5|26]] [[27 tháng 5|27]] [[28 tháng 5|28]] [[29 tháng 5|29]] [[30 tháng 5|30]] [[31 tháng 5|31]] tháng 5 |
* Ngày [[1 tháng 5|1]] [[2 tháng 5|2]] [[3 tháng 5|3]] [[4 tháng 5|4]] [[5 tháng 5|5]] [[6 tháng 5|6]] [[7 tháng 5|7]] [[8 tháng 5|8]] [[9 tháng 5|9]] [[10 tháng 5|10]] [[11 tháng 5|11]] [[12 tháng 5|12]] [[13 tháng 5|13]] [[14 tháng 5|14]] [[15 tháng 5|15]] [[16 tháng 5|16]] [[17 tháng 5|17]] [[18 tháng 5|18]] [[19 tháng 5|19]] [[20 tháng 5|20]] [[21 tháng 5|21]] [[22 tháng 5|22]] [[23 tháng 5|23]] [[24 tháng 5|24]] [[25 tháng 5|25]] [[26 tháng 5|26]] [[27 tháng 5|27]] [[28 tháng 5|28]] [[29 tháng 5|29]] [[30 tháng 5|30]] [[31 tháng 5|31]] tháng 5 |
||
Phiên bản lúc 08:41, ngày 28 tháng 3 năm 2013
Tháng năm là tháng thứ năm theo lịch Gregory, có 31 ngày.
<< Tháng 5 năm 2024 >> | ||||||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 | 2 | 3 | 4 | |||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | |
Những sự kiện trong tháng 5
- 1 tháng 5 - Ngày Quốc tế Lao động
- 3 tháng 5 - Ngày Tự do Báo chí thế giới (World Press Freedom Day) theo LHQ
- 15 tháng 5 - Ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
- 19 tháng 5 - Ngày sinh của Hồ Chí Minh
- 7 tháng 5 năm 1954 - Chiến thắng Điện Biên Phủ
- 13 tháng 5 năm 1955 - Giải phóng Hải phòng
- 29 tháng 5 - Ngày Quốc tế Gìn giữ hòa bình Liên Hiệp Quốc (International Day of United Nations Peacekeepers)
- 31 tháng 5 - Ngày Quốc tế không hút thuốc lá.
Xem thêm
- Những ngày kỷ niệm
- Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tháng 5
Các tháng trong năm (dương lịch)
tháng một | tháng hai | tháng ba | tháng tư | tháng năm | tháng sáu | tháng bảy | tháng tám | tháng chín | tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tháng năm. |