Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mansilla Mayor”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
||
subdivision_name2 = [[León (tỉnh)|León]] | |
subdivision_name2 = [[León (tỉnh)|León]] | |
||
subdivision_type3 = [[Danh sách |
subdivision_type3 = [[Danh sách đô thị tại León|Đô thị]] | |
||
subdivision_name3 = Mansilla Mayor | |
subdivision_name3 = Mansilla Mayor | |
||
leader_title = | |
leader_title = | |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
population_total = 393 | |
population_total = 393 | |
||
population_density_km2 = 28.1 | |
population_density_km2 = 28.1 | |
||
timezone = [[ |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] | |
||
utc_offset = +1 | |
utc_offset = +1 | |
||
timezone_DST = [[Giờ |
timezone_DST = [[Giờ Mùa hè Trung Âu|CEST]] | |
||
utc_offset_DST = +2 | |
utc_offset_DST = +2 | |
||
latitude = | |
latitude = | |
Phiên bản lúc 16:07, ngày 23 tháng 4 năm 2013
Mansilla Mayor, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Tỉnh | León |
Đô thị | Mansilla Mayor |
Thủ phủ | Mansilla Mayor |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 14 km2 (5 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 393 |
• Mật độ | 28,1/km2 (730/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 24217 |
Mansilla Mayor là một đô thị trong tỉnh León, Castile và León, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 393 người.