Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mỹ Thuận, Tân Sơn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: mật độ đạt → mật độ dân số đạt using AWB |
n clean up using AWB |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
Xã Mỹ Thuận có diện tích 38,06 km², dân số năm 1999 là 6691 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 176 người/km². |
Xã Mỹ Thuận có diện tích 38,06 km², dân số năm 1999 là 6691 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 176 người/km². |
||
== |
==Chú thích== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
==Tham khảo== |
|||
{{sơ khai Hành chính Việt Nam}} |
{{sơ khai Hành chính Việt Nam}} |
Phiên bản lúc 13:30, ngày 27 tháng 6 năm 2013
Bài do Cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Mỹ Thuận
|
||
---|---|---|
Xã | ||
Xã Mỹ Thuận | ||
Hành chính | ||
Quốc gia | Việt Nam | |
Tỉnh | Phú Thọ | |
Huyện | Tân Sơn | |
Địa lý | ||
Tọa độ: 21°12′13″B 105°3′57″Đ / 21,20361°B 105,06583°Đ | ||
| ||
Diện tích | 38,06 km²[1] | |
Dân số (1999) | ||
Tổng cộng | 6691 người[1] | |
Mật độ | 176 người/km² | |
Khác | ||
Mã hành chính | 8569[1] | |
Mỹ Thuận là một xã thuộc huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.
Xã Mỹ Thuận có diện tích 38,06 km², dân số năm 1999 là 6691 người,[1] mật độ dân số đạt 176 người/km².