Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1501”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 116 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q6131 Addbot
Dòng 2: Dòng 2:
'''Năm 1501''' là một năm trong [[lịch Julius]].
'''Năm 1501''' là một năm trong [[lịch Julius]].
== Sự kiện ==
== Sự kiện ==
Ngày 4 tháng Chạp âm lịch năm 1501 (đầu thế kỷ XVI), vua quan nhà Lê sơ ăn chơi xa xỉ. Từ dưới triều Lê Uy Mục đến dưới triều [[Lê Tương Dực]], Trịnh Duy Sản gây thành phe phái mới, hơn mười năm sau Trịnh Duy Sản đánh nhau liên miên. Chính sự kiện này mà:
# '''''Khởi nghĩa [[Phùng Chương]] ở Tam Đảo năm 1515 (giữa những năm 10 của thế kỷ 16)'''''
# '''''Khởi nghĩa [[Lê Hy]], [[Trịnh Hưng]] ở Nghệ An - Thanh Hóa năm 1512'''''
# '''''Khởi nghĩa Trần Tuân ở Sơn Tây - Từ Liêm năm 1511'''''
# '''''Khởi nghĩa Trần Cảo ở Đông Triều năm 1516'''''
bùng nổ.

==Sinh==
==Sinh==
{{năm trong lịch khác}}
{{năm trong lịch khác}}

Phiên bản lúc 05:21, ngày 23 tháng 7 năm 2013

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1501 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Ngày 4 tháng Chạp âm lịch năm 1501 (đầu thế kỷ XVI), vua quan nhà Lê sơ ăn chơi xa xỉ. Từ dưới triều Lê Uy Mục đến dưới triều Lê Tương Dực, Trịnh Duy Sản gây thành phe phái mới, hơn mười năm sau Trịnh Duy Sản đánh nhau liên miên. Chính sự kiện này mà:

  1. Khởi nghĩa Phùng Chương ở Tam Đảo năm 1515 (giữa những năm 10 của thế kỷ 16)
  2. Khởi nghĩa Lê Hy, Trịnh Hưng ở Nghệ An - Thanh Hóa năm 1512
  3. Khởi nghĩa Trần Tuân ở Sơn Tây - Từ Liêm năm 1511
  4. Khởi nghĩa Trần Cảo ở Đông Triều năm 1516

bùng nổ.

Sinh

1501 trong lịch khác
Lịch Gregory1501
MDI
Ab urbe condita2254
Năm niên hiệu Anh16 Hen. 7 – 17 Hen. 7
Lịch Armenia950
ԹՎ ՋԾ
Lịch Assyria6251
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1557–1558
 - Shaka Samvat1423–1424
 - Kali Yuga4602–4603
Lịch Bahá’í−343 – −342
Lịch Bengal908
Lịch Berber2451
Can ChiCanh Thân (庚申年)
4197 hoặc 4137
    — đến —
Tân Dậu (辛酉年)
4198 hoặc 4138
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1217–1218
Lịch Dân Quốc411 trước Dân Quốc
民前411年
Lịch Do Thái5261–5262
Lịch Đông La Mã7009–7010
Lịch Ethiopia1493–1494
Lịch Holocen11501
Lịch Hồi giáo906–907
Lịch Igbo501–502
Lịch Iran879–880
Lịch Julius1501
MDI
Lịch Myanma863
Lịch Nhật BảnMeiō 10 / Bunki 1
(文亀元年)
Phật lịch2045
Dương lịch Thái2044
Lịch Triều Tiên3834

Mất