Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Didier Deschamps”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
| goals2 = 6 |
| goals2 = 6 |
||
| years3 = 1990–1991 |
| years3 = 1990–1991 |
||
| clubs3 = → [[FC Girondins de Bordeaux]] ( |
| clubs3 = → [[FC Girondins de Bordeaux|Bordeaux]] (''mượn'') |caps3= 29 |goals3= 3 |
||
| years4 = 1994–1999 |
| years4 = 1994–1999 |
||
| clubs4 = [[Juventus F.C.]] |
| clubs4 = [[Juventus F.C.]] |
Phiên bản lúc 12:03, ngày 8 tháng 12 năm 2013
Deschamps in September 2011 as Marseille manager | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Didier Claude Deschamps | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 9 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Pháp (Manager) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1976–1983 | Bayonne | ||
1983–1985 | Nantes | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1985–1989 | Nantes | 111 | (4) |
1989–1994 | Marseille | 123 | (6) |
1990–1991 | → Bordeaux (mượn) | 29 | (3) |
1994–1999 | Juventus F.C. | 124 | (4) |
1999–2000 | Chelsea | 27 | (0) |
2000–2001 | Valencia | 13 | (0) |
Tổng cộng | 427 | (17) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1988–1989 | France U-21 | 18 | (0) |
1989–2000 | Pháp | 103 | (4) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2001–2005 | Monaco | ||
2006–2007 | Juventus F.C. | ||
2009–2012 | Marseille | ||
2012– | Pháp | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Didier Deschamps (phát âm: [didje deˈʃɑ̃]; sinh 15 tháng 10 năm 1968 tại Bayonne) là một cựu cầu thủ bóng đá người Pháp, người từng là đội trưởng của đội tuyển Pháp giành chức vô địch World Cup 1998 và Euro 2000.
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Didier Deschamps. |