Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Conus striolatus decurtata”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Italic title}} → {{tiêu đề nghiêng}} |
clean up, replaced: → (2) using AWB |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
| binomial_authority = Kiener, 1845 |
| binomial_authority = Kiener, 1845 |
||
| synonyms_ref = <ref name="WoRMS">{{WRMS species|428368|''Conus striolatus'' Kiener, 1845||27 tháng 3 2010}}</ref> |
| synonyms_ref = <ref name="WoRMS">{{WRMS species|428368|''Conus striolatus'' Kiener, 1845||27 tháng 3 2010}}</ref> |
||
| synonyms = ''Conus magus var. decurtatus'' <small>Dautzenberg, 1910</small><br/> |
| synonyms = ''Conus magus var. decurtatus'' <small>Dautzenberg, 1910</small><br/> ''Conus metcalfii'' <small>Reeve, 1843</small><br/> ''Conus nigropunctatus elatensis'' <small>Wils, 1971</small> |
||
}} |
}} |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
{{Empty section|date=tháng 3 2010}} |
{{Empty section|date=tháng 3 2010}} |
||
== |
==Chú thích== |
||
{{Tham khảo}} |
{{Tham khảo}} |
||
==Tham khảo== |
|||
== Liên kết ngoài == |
== Liên kết ngoài == |
Phiên bản lúc 18:55, ngày 29 tháng 12 năm 2013
Conus striolatus decurtata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. striolatus |
Danh pháp hai phần | |
Conus striolatus Kiener, 1845 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Conus magus var. decurtatus Dautzenberg, 1910 Conus metcalfii Reeve, 1843 Conus nigropunctatus elatensis Wils, 1971 |
Conus striolatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Miêu tả
Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (tháng 3 2010) |
Phân bố
Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (tháng 3 2010) |
Chú thích
- ^ a b Conus striolatus Kiener, 1845. World Register of Marine Species, truy cập 27 tháng 3 2010.