Khác biệt giữa bản sửa đổi của “2014”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
== Sự kiện == |
== Sự kiện == |
||
*[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2014]] |
*[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2014]] |
||
*[[Thế vận hội |
*[[Thế vận hội Mùa đông 2014]] |
||
*[[Robocon Pune 2014]] |
*[[Robocon Pune 2014]] |
||
*[[Đại hội Thể thao châu Á 2014]] |
|||
== Sinh == |
== Sinh == |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
Phiên bản lúc 15:30, ngày 3 tháng 1 năm 2014
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 3 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 2014 là một năm thường bắt đầu vào ngày Thứ Tư trong lịch Gregory. Phần lớn năm này thuộc năm Giáp Ngọ
Sự kiện
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
- Thế vận hội Mùa đông 2014
- Robocon Pune 2014
- Đại hội Thể thao châu Á 2014
Sinh
Lịch Gregory | 2014 MMXIV |
Ab urbe condita | 2767 |
Năm niên hiệu Anh | 62 Eliz. 2 – 63 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1463 ԹՎ ՌՆԿԳ |
Lịch Assyria | 6764 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2070–2071 |
- Shaka Samvat | 1936–1937 |
- Kali Yuga | 5115–5116 |
Lịch Bahá’í | 170–171 |
Lịch Bengal | 1421 |
Lịch Berber | 2964 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 4710 hoặc 4650 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 4711 hoặc 4651 |
Lịch Chủ thể | 103 |
Lịch Copt | 1730–1731 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 103 民國103年 |
Lịch Do Thái | 5774–5775 |
Lịch Đông La Mã | 7522–7523 |
Lịch Ethiopia | 2006–2007 |
Lịch Holocen | 12014 |
Lịch Hồi giáo | 1435–1436 |
Lịch Igbo | 1014–1015 |
Lịch Iran | 1392–1393 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1376 |
Lịch Nhật Bản | Bình Thành 26 (平成26年) |
Phật lịch | 2558 |
Dương lịch Thái | 2557 |
Lịch Triều Tiên | 4347 |
Thời gian Unix | 1388534400–1420070399 |