Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay Ouagadougou”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: es:Aeropuerto de Uagadugú |
n Vietnamized numbers et al |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
| city-served = |
| city-served = |
||
| location = Ouagadougou, Burkina Faso |
| location = Ouagadougou, Burkina Faso |
||
| elevation-f = 1 |
| elevation-f = 1.037 |
||
| elevation-m = 316 |
| elevation-m = 316 |
||
| coordinates = {{Coord|12|21|11.5|N|01|30|44.7|W|type:airport}} |
| coordinates = {{Coord|12|21|11.5|N|01|30|44.7|W|type:airport}} |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
| r1-surface = Asphalt |
| r1-surface = Asphalt |
||
| r2-number = 04R/22L |
| r2-number = 04R/22L |
||
| r2-length-f = 6 |
| r2-length-f = 6.269 |
||
| r2-length-m = 1 |
| r2-length-m = 1.911 |
||
| r2-surface = Latertite |
| r2-surface = Latertite |
||
| stat-year = |
| stat-year = |
Phiên bản lúc 06:54, ngày 3 tháng 11 năm 2008
Sân bay Ouagadougou | |||
---|---|---|---|
| |||
Thông tin chung | |||
Kiểu sân bay | hỗn hợp (quân sự/dân sự) | ||
Vị trí | Ouagadougou, Burkina Faso | ||
Độ cao | 1,037 ft / 316 m | ||
Tọa độ | 12°21′11,5″B 01°30′44,7″T / 12,35°B 1,5°T | ||
Đường băng | |||
Sân bay Ouagadougou (IATA: OUA, ICAO: DFFD) là một sân bay ở trung tâm thành phố Ouagadougou ở Burkina Faso.
Năm 2004, sân bay này phục vụ 241.466 lượt khách (tăng 18,5% so với năm 2003).
Các hãng hàng không và các tuyến điểm
- Afriqiyah Airways (Bamako, Tripoli)
- Air Algérie (Algiers)
- Air Burkina (Abidjan, Accra, Bamako, Bobo-Dioulasso, Cotonou, Dakar, Lomé, Niamey, Paris-Orly)
- Air France (Niamey, Paris-Charles de Gaulle)
- Air Ivoire (Abidjan, Niamey)
- Air Senegal International (Bamako, Dakar)
- Antrak Air (Accra)
- Compagnie Aérienne du Mali (Abidjan, Bamako, Lome, Niamey,Conackry, Douala, Libreville,Dakar)
- Royal Air Maroc (Casablanca)
Liên kết ngoài
- Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho DFFD